Bản dịch của từ Reaccession trong tiếng Việt
Reaccession
Reaccession (Noun)
Trở lại; gia nhập mới, đặc biệt là vào một nhóm hoặc một vị trí quyền lực.
Return renewed accession especially into a group or to a position of power.
The reaccession of Sarah into the committee improved our social initiatives.
Việc Sarah trở lại ủy ban đã cải thiện các sáng kiến xã hội của chúng tôi.
The reaccession of James did not change our community's goals.
Việc James trở lại không làm thay đổi mục tiêu của cộng đồng chúng tôi.
Will the reaccession of leaders help our social projects succeed?
Liệu việc các lãnh đạo trở lại có giúp các dự án xã hội thành công không?
"Reaccession" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tài liệu, thư viện hoặc lưu trữ, chỉ hành động đưa một tài liệu hoặc vật phẩm trở lại trạng thái hoặc danh mục đã được công nhận trước đó sau một thời gian không tồn tại hoặc bị bỏ qua. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Việc sử dụng "reaccession" phổ biến trong bối cảnh chuyên môn, thường liên quan đến các quy trình tổ chức tài liệu.
Từ "reaccession" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "re-" mang nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và "accession" từ "accessio", có nghĩa là "sự gia nhập" hoặc "sự thêm vào". Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và văn bản để chỉ hành động trở lại trạng thái trước đó hoặc ghi nhận lại một sự kiện, tài liệu. Sự kết hợp này phản ánh nội dung và ý nghĩa hiện tại của từ, với nhấn mạnh vào quá trình và sự tái diễn trong sự kết nối hoặc quyền hạn.
Từ "reaccession" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi viết và nói về sự tái gia nhập hoặc xác nhận một tình trạng hoặc vị trí nào đó. Trong các văn bản học thuật và chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, chính trị hoặc các nghiên cứu liên quan đến các tổ chức quốc tế và thỏa thuận. Tuy nhiên, nó không phải là từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.