Bản dịch của từ Reacted to trong tiếng Việt
Reacted to

Reacted to (Verb)
Hành động để đáp lại điều gì đó; đáp lại theo một cách cụ thể.
Act in response to something respond in a particular way.
The community reacted to the new policy with strong support and enthusiasm.
Cộng đồng đã phản ứng với chính sách mới bằng sự ủng hộ mạnh mẽ.
Many residents did not react to the proposed changes in the neighborhood.
Nhiều cư dân đã không phản ứng với những thay đổi đề xuất trong khu phố.
How did the public react to the recent social media campaign?
Công chúng đã phản ứng như thế nào với chiến dịch truyền thông xã hội gần đây?
"Reacted to" là cụm từ được sử dụng để chỉ hành động phản ứng với một sự việc, tình huống, cảm xúc hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, "reacted" là quá khứ của động từ "react", có nghĩa là đáp lại hoặc phản ứng. Cụm từ này thường được dùng trong cả văn viết và văn nói, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ cả về hình thức lẫn nghĩa. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng trong các tình huống xã hội khác nhau.
Cụm từ "reacted to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "reactare", mang nghĩa là "phản ứng" hoặc "đáp lại". Trong tiếng Anh, từ "react" được hình thành qua quá trình tiếp nhận của tiếng Pháp, "réagir", xuất hiện vào khoảng thế kỷ 17. Ngày nay, "reacted to" đề cập đến hành động đáp ứng đối với một tác động hoặc sự kiện nào đó, thể hiện sự tương tác giữa các đối tượng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến xã hội.
Cụm từ "reacted to" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả phản ứng cá nhân hoặc xã hội trước các sự kiện, tình huống. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nghiên cứu, phản hồi hoặc đánh giá đối với một vấn đề, hiện tượng. Từ này phổ biến trong các bài báo khoa học, phỏng vấn và thảo luận xã hội, khi nhấn mạnh sự đáp ứng hoặc thái độ đối với một tác động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



