Bản dịch của từ Reactionist trong tiếng Việt

Reactionist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactionist (Noun)

ɹˌiˈækʃənɨst
ɹˌiˈækʃənɨst
01

Một người ủng hộ phản ứng, đặc biệt là trong chính trị.

A person who supports reaction especially in politics.

Ví dụ

Many reactionists oppose progressive policies in the current political climate.

Nhiều người ủng hộ phản ứng phản đối các chính sách tiến bộ trong chính trị hiện tại.

Not all citizens are reactionists; many support change and reform.

Không phải tất cả công dân đều là người ủng hộ phản ứng; nhiều người ủng hộ sự thay đổi và cải cách.

Are reactionists gaining more influence in today's social discussions?

Liệu những người ủng hộ phản ứng có đang có ảnh hưởng hơn trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Reactionist (Adjective)

ɹˌiˈækʃənɨst
ɹˌiˈækʃənɨst
01

Ủng hộ một phản ứng chính trị hoặc xã hội.

Supportive of a political or social reaction.

Ví dụ

Many reactionist groups oppose changes in social policies across the country.

Nhiều nhóm phản ứng phản đối sự thay đổi trong chính sách xã hội.

Most reactionist movements do not support progressive social changes.

Hầu hết các phong trào phản ứng không ủng hộ sự thay đổi xã hội tiến bộ.

Are reactionist views common in today's social discussions?

Liệu quan điểm phản ứng có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reactionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactionist

Không có idiom phù hợp