Bản dịch của từ Reactivating trong tiếng Việt

Reactivating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactivating (Verb)

ɹˈiˈæktɪveɪtɪŋ
ɹˈiˈæktɪveɪtɪŋ
01

Khôi phục khả năng tồn tại hoặc hiệu quả của (cái gì đó) sau một thời gian không hoạt động.

Restore the viability or effectiveness of something after a period of inactivity.

Ví dụ

The community project is reactivating local businesses after the pandemic shutdown.

Dự án cộng đồng đang tái hoạt động các doanh nghiệp địa phương sau đại dịch.

They are not reactivating the old social programs that failed before.

Họ không tái hoạt động các chương trình xã hội cũ đã thất bại trước đây.

Are they reactivating the neighborhood watch program this year?

Họ có tái hoạt động chương trình giám sát khu phố năm nay không?

Dạng động từ của Reactivating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reactivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reactivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reactivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reactivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reactivating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reactivating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactivating

Không có idiom phù hợp