Bản dịch của từ Viability trong tiếng Việt

Viability

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viability (Noun)

01

Khả năng tồn tại hoặc có khả năng làm việc thành công.

The ability to be viable or capable of working successfully.

Ví dụ

The viability of community projects is crucial for social development.

Sự khả thi của các dự án cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội.

Lack of funding often hinders the viability of social initiatives.

Thiếu vốn thường làm trở ngại cho sự khả thi của các sáng kiến xã hội.

Is viability a key factor to consider in social impact assessments?

Sự khả thi có phải là yếu tố quan trọng cần xem xét trong đánh giá tác động xã hội không?

Dạng danh từ của Viability (Noun)

SingularPlural

Viability

Viabilities

Kết hợp từ của Viability (Noun)

CollocationVí dụ

Political viability

Tính khả thi chính trị

Political viability is crucial for social reforms.

Tính khả thi chính trị rất quan trọng đối với cải cách xã hội.

Long-term viability

Tính khả thi dài hạn

Long-term viability of community projects is crucial for social development.

Sự sống còn dài hạn của các dự án cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội.

Commercial viability

Tính khả thi thương mại

Commercial viability is crucial for social enterprises to thrive in the market.

Khả năng thương mại quan trọng cho các doanh nghiệp xã hội phát triển trên thị trường.

Future viability

Tính khả thi trong tương lai

The future viability of social programs is crucial for community development.

Sự tồn tại trong tương lai của các chương trình xã hội rất quan trọng đối với phát triển cộng đồng.

Economic viability

Tính khả thi về mặt kinh tế

The economic viability of the project was questioned by the investors.

Khả năng kinh tế của dự án đã bị đặt dấu hỏi bởi các nhà đầu tư.

Viability (Noun Uncountable)

01

Chất lượng khả thi hoặc có khả năng làm việc thành công.

The quality of being viable or capable of working successfully.

Ví dụ

The viability of the social project was questioned by the committee.

Khả năng sống còn của dự án xã hội đã bị đặt câu hỏi bởi ủy ban.

There is little viability in implementing such a risky social initiative.

Có rất ít khả năng sống còn trong việc triển khai một sáng kiến xã hội nguy hiểm như vậy.

Is viability a key factor to consider when evaluating social programs?

Khả năng sống còn có phải là yếu tố chính cần xem xét khi đánh giá các chương trình xã hội không?

Kết hợp từ của Viability (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Economic viability

Tính khả thi về kinh tế

The economic viability of the project is crucial for its success.

Sự khả thi kinh tế của dự án quan trọng cho thành công của nó.

Continued viability

Tính khả thi tiếp tục

Continued viability of social programs is crucial for community development.

Sự tiếp tục của tính khả thi của các chương trình xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Long-term viability

Tính bền vững dài hạn

Long-term viability of social programs is crucial for community development.

Sự tồn tại lâu dài của các chương trình xã hội là quan trọng cho phát triển cộng đồng.

Political viability

Tính khả thi chính trị

Political viability is crucial for social progress in developing countries.

Tính khả thi chính trị rất quan trọng cho tiến triển xã hội ở các nước đang phát triển.

Future viability

Tính bền vững trong tương lai

The future viability of social media platforms is uncertain.

Tương lai của các nền tảng truyền thông xã hội không chắc chắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Viability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viability

Không có idiom phù hợp