Bản dịch của từ Viability trong tiếng Việt
Viability
Viability (Noun)
Khả năng tồn tại hoặc có khả năng làm việc thành công.
The ability to be viable or capable of working successfully.
The viability of community projects is crucial for social development.
Sự khả thi của các dự án cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội.
Lack of funding often hinders the viability of social initiatives.
Thiếu vốn thường làm trở ngại cho sự khả thi của các sáng kiến xã hội.
Is viability a key factor to consider in social impact assessments?
Sự khả thi có phải là yếu tố quan trọng cần xem xét trong đánh giá tác động xã hội không?
Dạng danh từ của Viability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Viability | Viabilities |
Kết hợp từ của Viability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political viability Tính khả thi chính trị | Political viability is crucial for social reforms. Tính khả thi chính trị rất quan trọng đối với cải cách xã hội. |
Long-term viability Tính khả thi dài hạn | Long-term viability of community projects is crucial for social development. Sự sống còn dài hạn của các dự án cộng đồng rất quan trọng cho phát triển xã hội. |
Commercial viability Tính khả thi thương mại | Commercial viability is crucial for social enterprises to thrive in the market. Khả năng thương mại quan trọng cho các doanh nghiệp xã hội phát triển trên thị trường. |
Future viability Tính khả thi trong tương lai | The future viability of social programs is crucial for community development. Sự tồn tại trong tương lai của các chương trình xã hội rất quan trọng đối với phát triển cộng đồng. |
Economic viability Tính khả thi về mặt kinh tế | The economic viability of the project was questioned by the investors. Khả năng kinh tế của dự án đã bị đặt dấu hỏi bởi các nhà đầu tư. |
Viability (Noun Uncountable)
Chất lượng khả thi hoặc có khả năng làm việc thành công.
The quality of being viable or capable of working successfully.
The viability of the social project was questioned by the committee.
Khả năng sống còn của dự án xã hội đã bị đặt câu hỏi bởi ủy ban.
There is little viability in implementing such a risky social initiative.
Có rất ít khả năng sống còn trong việc triển khai một sáng kiến xã hội nguy hiểm như vậy.
Is viability a key factor to consider when evaluating social programs?
Khả năng sống còn có phải là yếu tố chính cần xem xét khi đánh giá các chương trình xã hội không?
Kết hợp từ của Viability (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Economic viability Tính khả thi về kinh tế | The economic viability of the project is crucial for its success. Sự khả thi kinh tế của dự án quan trọng cho thành công của nó. |
Continued viability Tính khả thi tiếp tục | Continued viability of social programs is crucial for community development. Sự tiếp tục của tính khả thi của các chương trình xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng. |
Long-term viability Tính bền vững dài hạn | Long-term viability of social programs is crucial for community development. Sự tồn tại lâu dài của các chương trình xã hội là quan trọng cho phát triển cộng đồng. |
Political viability Tính khả thi chính trị | Political viability is crucial for social progress in developing countries. Tính khả thi chính trị rất quan trọng cho tiến triển xã hội ở các nước đang phát triển. |
Future viability Tính bền vững trong tương lai | The future viability of social media platforms is uncertain. Tương lai của các nền tảng truyền thông xã hội không chắc chắn. |
Họ từ
Từ "viability" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng tồn tại hoặc phát triển của một ý tưởng, kế hoạch hoặc sinh vật. Trong ngữ cảnh kinh doanh và kinh tế, nó chỉ ra khả năng thành công và lợi nhuận. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "viability" xuất phát từ gốc Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "viability" thường được sử dụng để chỉ khả năng tồn tại, phát triển hoặc đạt được thành công của một ý tưởng, dự án hoặc sinh vật. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa cơ bản là liên quan đến sự sống đến khả năng duy trì và phát triển trong các điều kiện cụ thể, phản ánh tính chất thiết yếu của việc tồn tại trong môi trường cạnh tranh.
Từ "viability" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng tồn tại, khả năng thực hiện của các dự án, ý tưởng hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, "viability" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và kỹ thuật, khi đề cập đến sự khả thi và bền vững của các hệ thống hoặc mô hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp