Bản dịch của từ Read the riot act trong tiếng Việt

Read the riot act

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Read the riot act (Idiom)

ˈrɛdˈθɛ.ri.ə.tækt
ˈrɛdˈθɛ.ri.ə.tækt
01

Để cảnh báo mạnh mẽ ai đó rằng hành vi của họ là không thể chấp nhận được và họ sẽ bị trừng phạt nếu tiếp tục.

To strongly warn someone that their behavior is unacceptable and that they will be punished if it continues.

Ví dụ

The teacher read the riot act to the disruptive students yesterday.

Giáo viên đã cảnh cáo nghiêm khắc những học sinh gây rối hôm qua.

The manager did not read the riot act to the late employees.

Quản lý đã không cảnh cáo nghiêm khắc những nhân viên đến muộn.

Did the principal read the riot act during the assembly last week?

Hiệu trưởng có cảnh cáo nghiêm khắc trong buổi họp tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/read the riot act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Read the riot act

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.