Bản dịch của từ Read the riot act trong tiếng Việt
Read the riot act

Read the riot act (Idiom)
Để cảnh báo mạnh mẽ ai đó rằng hành vi của họ là không thể chấp nhận được và họ sẽ bị trừng phạt nếu tiếp tục.
To strongly warn someone that their behavior is unacceptable and that they will be punished if it continues.
The teacher read the riot act to the disruptive students yesterday.
Giáo viên đã cảnh cáo nghiêm khắc những học sinh gây rối hôm qua.
The manager did not read the riot act to the late employees.
Quản lý đã không cảnh cáo nghiêm khắc những nhân viên đến muộn.
Did the principal read the riot act during the assembly last week?
Hiệu trưởng có cảnh cáo nghiêm khắc trong buổi họp tuần trước không?
Cụm từ "read the riot act" có nghĩa là cảnh báo hoặc khiển trách một người hoặc nhóm người về hành vi không đúng mực, thường là trong một bối cảnh căng thẳng. Xuất phát từ luật pháp Anh thế kỷ 18, cụm từ này chỉ hành động công bố một đạo luật nghiêm khắc. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn và có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc chỉ trích hoặc chỉ dẫn hành động.
Cụm từ "read the riot act" xuất phát từ Luật Riots Act được ban hành ở Anh vào năm 1714, nhằm đối phó với các cuộc bạo loạn. Nhân viên thực thi pháp luật có quyền đọc một đoạn trong luật để cảnh báo những người biểu tình, yêu cầu họ giải tán trong vòng một thời gian nhất định. Ngày nay, cụm từ này được dùng để chỉ hành động khiển trách nghiêm khắc hoặc cảnh báo ai đó về hành vi sai trái của họ, giữ nguyên sắc thái răn đe từ nguồn gốc lịch sử.
Cụm từ "read the riot act" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp và xã hội để chỉ ra việc cảnh báo nghiêm khắc hoặc sự chấn chỉnh hành vi của một nhóm người. Trong các tình huống như can thiệp giữa một cuộc bạo loạn hoặc khi nhắc nhở ai đó về hành động không đúng mực, cụm từ này phát huy tính biểu đạt mạnh mẽ, thể hiện sự nghiêm khắc và quyết đoán trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp