Bản dịch của từ Readies-to-wear trong tiếng Việt
Readies-to-wear

Readies-to-wear (Idiom)
Liên quan đến quần áo được sản xuất hàng loạt và có sẵn để mua.
Pertaining to clothing that is massproduced and readily available to purchase.
The store offers readies-to-wear outfits for every social event.
Cửa hàng cung cấp trang phục sẵn có cho mọi sự kiện xã hội.
Many people do not prefer readies-to-wear clothing for special occasions.
Nhiều người không thích trang phục sẵn có cho những dịp đặc biệt.
Are readies-to-wear clothes suitable for formal social gatherings?
Trang phục sẵn có có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?
Thuật ngữ "ready-to-wear" (tiếng Việt: "sản phẩm may sẵn") đề cập đến những trang phục được sản xuất hàng loạt và sẵn có cho người tiêu dùng mà không cần phải sửa đổi thêm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được viết liền (ready-to-wear), trong khi ở tiếng Anh Anh, đôi khi được thấy ở dạng viết tắt. Sản phẩm may sẵn phục vụ cho nhu cầu thời trang chủ yếu, giải quyết vấn đề thời gian và chi phí của người tiêu dùng.
Thuật ngữ "ready-to-wear" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "ready-made", chỉ đến các sản phẩm đã được sản xuất sẵn để tiêu dùng. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "prêt-à-porter", trong đó "prêt" có nghĩa là sẵn sàng và "porter" có nghĩa là mặc. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với cuộc cách mạng công nghiệp, khi thời trang trở nên dễ tiếp cận hơn đối với đại chúng. Ngày nay, "ready-to-wear" được sử dụng để chỉ quần áo sản xuất hàng loạt, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng nhanh và tiện lợi.
Thuật ngữ "ready-to-wear" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói, liên quan đến lĩnh vực thời trang và tiêu dùng. Trong bối cảnh này, thuật ngữ thường xuất hiện khi thảo luận về các bộ sưu tập thời trang, xu hướng mặc đồ và thói quen tiêu dùng. Ngoài ra, "ready-to-wear" cũng được nhắc đến trong các bài viết thương mại, quảng cáo hoặc nghiên cứu thị trường để mô tả sản phẩm dễ tiếp cận cho người tiêu dùng.