Bản dịch của từ Realigning trong tiếng Việt
Realigning

Realigning (Verb)
The community is realigning its resources to better support local families.
Cộng đồng đang điều chỉnh nguồn lực để hỗ trợ các gia đình địa phương tốt hơn.
They are not realigning their priorities for social programs this year.
Họ không điều chỉnh ưu tiên cho các chương trình xã hội năm nay.
Are you realigning your efforts to help the homeless in our city?
Bạn có đang điều chỉnh nỗ lực để giúp người vô gia cư trong thành phố không?
Dạng động từ của Realigning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realigning |
Họ từ
Từ "realigning" là dạng hiện tại phân từ của động từ "realign", có nghĩa là sắp xếp lại, điều chỉnh lại một cách chính xác hoặc phù hợp hơn. Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tổ chức, nó thường được dùng để chỉ việc thay đổi cấu trúc hoặc chiến lược để đạt được hiệu quả tốt hơn. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở ngữ điệu và cách viết, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong trường hợp này.
Từ "realigning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai phần: "re-" có nghĩa là "lại" và "align" xuất phát từ từ "lineare", có nghĩa là "xếp hàng". Lịch sử từ này phản ánh sự điều chỉnh hoặc thay đổi vị trí của một vật thể theo một đường thẳng mới. Trong ngữ cảnh hiện đại, "realigning" thường được sử dụng không chỉ để chỉ sự điều chỉnh vật lý mà còn mang nghĩa chuyển đổi trong các mối quan hệ, tổ chức và chiến lược, thể hiện sự tái cấu trúc nhằm đạt được hiệu quả cao hơn.
Từ "realigning" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh bài IELTS Writing và Speaking liên quan đến việc thay đổi hoặc điều chỉnh các chiến lược, kế hoạch. Trong các lĩnh vực khác, "realigning" thường được áp dụng trong quản lý, khi các tổ chức điều chỉnh các mục tiêu hoặc cấu trúc để phù hợp hơn với điều kiện thực tế hoặc nhu cầu mới. Từ này biểu thị một quá trình chuyển mình để đạt được sự thống nhất và hiệu quả cao hơn.