Bản dịch của từ Realpolitik trong tiếng Việt

Realpolitik

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realpolitik (Noun)

ɹilpɔlɪtˈɪk
ɹiˈɑlpoʊlɪtˈik
01

Một hệ thống chính trị hoặc nguyên tắc dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là đạo đức hay ý thức hệ.

A system of politics or principles based on practical rather than moral or ideological considerations.

Ví dụ

Many politicians use realpolitik to achieve their social goals effectively.

Nhiều chính trị gia sử dụng realpolitik để đạt được mục tiêu xã hội của họ.

Realpolitik does not always consider moral implications in social policies.

Realpolitik không bao giờ xem xét các hệ quả đạo đức trong chính sách xã hội.

Is realpolitik the best approach for solving social issues today?

Liệu realpolitik có phải là cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realpolitik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realpolitik

Không có idiom phù hợp