Bản dịch của từ Reanimating trong tiếng Việt

Reanimating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reanimating (Verb)

ɹˌiənˈæmətɨŋ
ɹˌiənˈæmətɨŋ
01

Để cung cấp cho cuộc sống mới hoặc năng lượng cho một cái gì đó.

To give new life or energy to something.

Ví dụ

Volunteers are reanimating the community garden this spring with new plants.

Các tình nguyện viên đang làm sống lại vườn cộng đồng vào mùa xuân này với cây mới.

They are not reanimating old traditions that the youth ignore.

Họ không đang làm sống lại những truyền thống cũ mà giới trẻ phớt lờ.

Is the city council reanimating the local arts festival this year?

Hội đồng thành phố có đang làm sống lại lễ hội nghệ thuật địa phương năm nay không?

Dạng động từ của Reanimating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reanimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reanimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reanimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reanimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reanimating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reanimating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reanimating

Không có idiom phù hợp