Bản dịch của từ Reanimating trong tiếng Việt
Reanimating

Reanimating (Verb)
Volunteers are reanimating the community garden this spring with new plants.
Các tình nguyện viên đang làm sống lại vườn cộng đồng vào mùa xuân này với cây mới.
They are not reanimating old traditions that the youth ignore.
Họ không đang làm sống lại những truyền thống cũ mà giới trẻ phớt lờ.
Is the city council reanimating the local arts festival this year?
Hội đồng thành phố có đang làm sống lại lễ hội nghệ thuật địa phương năm nay không?
Dạng động từ của Reanimating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reanimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reanimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reanimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reanimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reanimating |
Họ từ
Từ "reanimating" là một động từ, nghĩa là làm sống lại hay khôi phục sự sống cho một đối tượng đã chết hoặc không còn hoạt động. Trong ngữ cảnh y khoa, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khôi phục sự sống cho bệnh nhân sau khi qua đời tạm thời. Trong tiếng Anh Anh, hình thức "reanimating" được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh nhiều hơn vào âm "a" trong âm tiết thứ hai.
Từ "reanimating" xuất phát từ tiếng Latin "reanimare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "animare" có nghĩa là "làm sống lại" hoặc "cung cấp sinh khí". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm hồi sinh, tái sinh trong các ngữ cảnh y học và tâm lý. Nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm cho một trạng thái hoặc một cảm xúc trở lại sức sống, phù hợp với nguyên gốc từ biểu thị sự phục hồi sự sống.
Từ "reanimating" thể hiện một tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 2 và Speaking, nơi thảo luận về các xu hướng khoa học và y tế. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong y học, sinh học và khoa học môi trường, liên quan đến việc hồi sinh hoặc phục hồi sự sống cho tế bào, mô hoặc hệ sinh thái.