Bản dịch của từ Reaping machine trong tiếng Việt

Reaping machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaping machine (Noun)

ɹˈipɨŋ məʃˈin
ɹˈipɨŋ məʃˈin
01

Máy dùng để cắt và thu hoạch cây trồng, đặc biệt là cây trồng ngũ cốc.

A machine used for cutting and gathering a crop especially a grain crop.

Ví dụ

The reaping machine helped farmers harvest wheat quickly last season.

Máy gặt giúp nông dân thu hoạch lúa mì nhanh chóng mùa trước.

Many farmers do not use the reaping machine anymore.

Nhiều nông dân không còn sử dụng máy gặt nữa.

Is the reaping machine effective in large-scale farming?

Máy gặt có hiệu quả trong nông nghiệp quy mô lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reaping machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaping machine

Không có idiom phù hợp