Bản dịch của từ Reapportion trong tiếng Việt
Reapportion

Reapportion (Verb)
Chỉ định hoặc phân phối lại (cái gì đó) hoặc theo một cách khác.
Assign or distribute something again or in a different way.
The government will reapportion funds for social programs next year.
Chính phủ sẽ phân bổ lại ngân sách cho các chương trình xã hội năm tới.
They did not reapportion resources effectively during the last budget review.
Họ đã không phân bổ lại nguồn lực một cách hiệu quả trong cuộc xem xét ngân sách.
Will the city council reapportion housing funds for the homeless?
Hội đồng thành phố có phân bổ lại quỹ nhà ở cho người vô gia cư không?
Họ từ
"Reapportion" là một động từ có nghĩa là phân bổ lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chính trị hoặc tài chính để chỉ hành động tái phân chia ghế hoặc nguồn lực giữa các khu vực hoặc nhóm khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng của nó. Ở Mỹ, "reapportion" thường liên quan đến việc phân chia lại ghế trong quốc hội sau khi có thông tin dân số mới, trong khi ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực học thuật.
Từ "reapportion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portio", nghĩa là "phần" hoặc "chia sẻ". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại", chỉ hành động làm lại hoặc thay đổi. Hợp lại, "reapportion" chỉ việc phân chia lại tài nguyên, quyền lực hoặc ghế trong các cơ quan đại diện. Thuật ngữ này xuất hiện ở thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc chính trị và xã hội, liên quan đến việc thích ứng với sự phát triển dân số và địa lý.
Từ "reapportion" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài viết và phần nói khi thảo luận về việc phân bổ lại nguồn lực hoặc ghế trong các tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong chính trị và kinh tế để mô tả quá trình phân chia lại quyền lực hoặc tài nguyên sau các cuộc bầu cử hoặc thay đổi dân số. Từ này có thể không quen thuộc với nhiều thí sinh, do đó việc sử dụng cần được chú trọng trong việc học từ vựng nâng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp