Bản dịch của từ Reapportion trong tiếng Việt

Reapportion

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reapportion (Verb)

01

Chỉ định hoặc phân phối lại (cái gì đó) hoặc theo một cách khác.

Assign or distribute something again or in a different way.

Ví dụ

The government will reapportion funds for social programs next year.

Chính phủ sẽ phân bổ lại ngân sách cho các chương trình xã hội năm tới.

They did not reapportion resources effectively during the last budget review.

Họ đã không phân bổ lại nguồn lực một cách hiệu quả trong cuộc xem xét ngân sách.

Will the city council reapportion housing funds for the homeless?

Hội đồng thành phố có phân bổ lại quỹ nhà ở cho người vô gia cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reapportion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reapportion

Không có idiom phù hợp