Bản dịch của từ Reapportioned trong tiếng Việt

Reapportioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reapportioned (Verb)

ɹˌiəpˈɔɹʃənd
ɹˌiəpˈɔɹʃənd
01

Chỉ định hoặc phân phối (cái gì đó) theo một cách khác.

Assign or distribute something in a different way.

Ví dụ

The government reapportioned funds to support local community programs in 2022.

Chính phủ đã phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các chương trình cộng đồng vào năm 2022.

They did not reapportion resources for education this year as planned.

Họ đã không phân bổ lại nguồn lực cho giáo dục năm nay như dự kiến.

Did the city council reapportion housing funds for low-income families recently?

Hội đồng thành phố có phân bổ lại quỹ nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reapportioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reapportioned

Không có idiom phù hợp