Bản dịch của từ Reapportioned trong tiếng Việt
Reapportioned

Reapportioned (Verb)
Chỉ định hoặc phân phối (cái gì đó) theo một cách khác.
Assign or distribute something in a different way.
The government reapportioned funds to support local community programs in 2022.
Chính phủ đã phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các chương trình cộng đồng vào năm 2022.
They did not reapportion resources for education this year as planned.
Họ đã không phân bổ lại nguồn lực cho giáo dục năm nay như dự kiến.
Did the city council reapportion housing funds for low-income families recently?
Hội đồng thành phố có phân bổ lại quỹ nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp gần đây không?
Họ từ
Từ “reapportioned” là dạng quá khứ của động từ “reapportion”, mang nghĩa phân bổ lại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân chia lại tài nguyên, ghế trong quốc hội hoặc ngân sách. Từ này không khác biệt đáng kể về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể được áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính trị và kinh tế, thể hiện một hành động điều chỉnh tỷ lệ hoặc sự phân chia nhằm tối ưu hóa sự công bằng hoặc hiệu quả.
Từ "reapportioned" có nguồn gốc từ động từ "apportion", xuất phát từ tiếng Latin "apportionare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "portio" có nghĩa là "phần". Từ này liên quan đến việc phân chia tài nguyên hoặc trách nhiệm một cách công bằng. Tiền tố "re-" trong "reapportioned" thể hiện hành động phân chia lại hoặc tái phân phối. Sự phát triển của từ này phản ánh bản chất thay đổi trong việc quản lý nguồn lực xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của phân phối công bằng trong các bối cảnh hiện đại.
Từ "reapportioned" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong nội dung viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về phân bổ tài nguyên, sự công bằng xã hội hoặc phân chia ngân sách. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách công, kinh tế hoặc quản lý tài nguyên, thể hiện sự điều chỉnh hoặc phân chia lại các nguồn lực hiện có nhằm đạt được mục tiêu nhất định.