Bản dịch của từ Reasoner trong tiếng Việt
Reasoner
Noun [U/C]
Reasoner (Noun)
ɹˈizənɚ
ɹˈizənɚ
Ví dụ
The reasoner helped analyze social data for the study.
Công cụ lý luận giúp phân tích dữ liệu xã hội cho nghiên cứu.
The reasoner software identified patterns in social behavior accurately.
Phần mềm lý luận xác định mẫu hành vi xã hội một cách chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reasoner
Không có idiom phù hợp