Bản dịch của từ Reasoner trong tiếng Việt
Reasoner

Reasoner (Noun)
The reasoner helped analyze social data for the study.
Công cụ lý luận giúp phân tích dữ liệu xã hội cho nghiên cứu.
The reasoner software identified patterns in social behavior accurately.
Phần mềm lý luận xác định mẫu hành vi xã hội một cách chính xác.
Researchers used the reasoner to draw logical conclusions in sociology.
Nhà nghiên cứu sử dụng công cụ lý luận để đưa ra kết luận logic trong xã hội học.
Họ từ
Từ "reasoner" là danh từ chỉ người hoặc hệ thống có khả năng suy luận, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do cách nhấn âm. "Reasoner" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logic, tri thức nhân tạo và nghiên cứu nhận thức để mô tả khả năng phân tích và suy nghĩ hợp lý.
Từ "reasoner" xuất phát từ động từ tiếng Anh "reason", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationari", có nghĩa là "tính toán" hay "suy nghĩ". "Rationari" lại bắt nguồn từ danh từ "ratio", nghĩa là "lý do" hoặc "cách thức". Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ người có khả năng suy luận và phân tích lý do, phản ánh khả năng đưa ra kết luận hợp lý dựa trên lập luận và chứng cứ. Nghĩa hiện tại của từ "reasoner" nhấn mạnh vào năng lực trí tuệ trong việc xử lý thông tin và lập luận.
Từ "reasoner" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về khả năng lập luận hoặc phân tích vấn đề. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này ít thấy hơn, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, "reasoner" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến trí tuệ nhân tạo và lý luận, thể hiện khả năng suy nghĩ và ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



