Bản dịch của từ Reasoner trong tiếng Việt

Reasoner

Noun [U/C]

Reasoner (Noun)

ɹˈizənɚ
ɹˈizənɚ
01

Một công cụ hoặc hệ thống để suy luận hoặc đưa ra những suy luận logic

A tool or system for reasoning or making logical inferences

Ví dụ

The reasoner helped analyze social data for the study.

Công cụ lý luận giúp phân tích dữ liệu xã hội cho nghiên cứu.

The reasoner software identified patterns in social behavior accurately.

Phần mềm lý luận xác định mẫu hành vi xã hội một cách chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reasoner

Không có idiom phù hợp