Bản dịch của từ Reassembling trong tiếng Việt

Reassembling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassembling(Verb)

ɹˌiəsmˈɛlɨŋ
ɹˌiəsmˈɛlɨŋ
01

Lắp ráp (cái gì đó, đặc biệt là một cái máy) lại hoặc khác đi.

Assemble something especially a machine again or differently.

Ví dụ

Dạng động từ của Reassembling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassembling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ