Bản dịch của từ Reassembling trong tiếng Việt
Reassembling

Reassembling (Verb)
Lắp ráp (cái gì đó, đặc biệt là một cái máy) lại hoặc khác đi.
Assemble something especially a machine again or differently.
The team is reassembling the community center after the storm damage.
Nhóm đang lắp ráp lại trung tâm cộng đồng sau thiệt hại do bão.
They are not reassembling the park equipment correctly for the event.
Họ không lắp ráp lại thiết bị công viên đúng cách cho sự kiện.
Are they reassembling the local library for better accessibility?
Họ có đang lắp ráp lại thư viện địa phương để dễ tiếp cận hơn không?
Dạng động từ của Reassembling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassembling |
Họ từ
Từ "reassembling" là danh từ và động từ gerund của "reassemble", có nghĩa là việc lắp ghép lại những bộ phận đã tách rời hoặc thu thập lại các yếu tố để tạo thành một toàn thể mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reassembling" thường xuất hiện trong các lĩnh vực công nghệ, mô hình hóa hoặc nghiên cứu quy trình.
Từ "reassembling" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" trong tiếng Latinh, nghĩa là "làm lại" và từ "assemble", xuất phát từ "assimilare", nghĩa là "hợp nhất" từ gốc "ad-" và "similis". Sự kết hợp này diễn tả quá trình ghép lại các phần từ rời rạc thành một tổng thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ, nghệ thuật và khoa học, thể hiện sự phục hồi hoặc tổ chức lại các thành phần để tạo nên cấu trúc mới.
Từ "reassembling" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về việc tái cấu trúc hoặc tổ chức thông tin. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học, và nghệ thuật, khi đề cập đến quá trình lắp ráp lại các phần của một đối tượng hoặc hệ thống, phản ánh sự sáng tạo và khả năng phân tích.