Bản dịch của từ Reasserting trong tiếng Việt
Reasserting

Reasserting (Verb)
Tuyên bố hoặc tuyên bố điều gì đó một cách chắc chắn hoặc tự tin.
State or declare something again firmly or confidently.
The mayor is reasserting community values in the upcoming town hall meeting.
Thị trưởng đang khẳng định lại các giá trị cộng đồng trong cuộc họp thị trấn sắp tới.
Many citizens are not reasserting their opinions on social issues anymore.
Nhiều công dân không còn khẳng định lại ý kiến của họ về các vấn đề xã hội.
Are local leaders reasserting their commitment to social justice initiatives?
Các nhà lãnh đạo địa phương có đang khẳng định lại cam kết của họ với các sáng kiến công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Reasserting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reasserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reasserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reasserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reasserting |
Họ từ
Từ "reasserting" là động từ hiện tại phân từ của "reassert", có nghĩa là khẳng định lại điều gì đó một cách mạnh mẽ sau khi nó đã bị nghi ngờ hoặc bị lãng quên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết. "Reasserting" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân để nhấn mạnh sự tái khẳng định quan điểm hoặc quyền lực.
Từ "reasserting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "assert" bắt nguồn từ "assertare", nghĩa là "khẳng định". "Assertare" gồm hai phần: "ad-" (đến) và "sert" (đưa ra). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động khẳng định hoặc xác nhận lại một điều gì đó đã được thừa nhận trước đó. Ngày nay, "reasserting" thường được sử dụng trong bối cảnh quay lại nhấn mạnh những quan điểm, lý thuyết hoặc quyền lợi đã từng được đưa ra.
Từ "reasserting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự nhấn mạnh lại hoặc khẳng định lại một quan điểm hoặc lập trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thuyết trình khi tác giả muốn củng cố một luận điểm hoặc lập luận trước đó. Việc sử dụng "reasserting" tạo nên sự rõ ràng và sức thuyết phục cho lập trường của người nói hoặc người viết.