Bản dịch của từ Reasserting trong tiếng Việt

Reasserting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reasserting (Verb)

ɹiəsˈɝtɪŋ
ɹiəsˈɝtɪŋ
01

Tuyên bố hoặc tuyên bố điều gì đó một cách chắc chắn hoặc tự tin.

State or declare something again firmly or confidently.

Ví dụ

The mayor is reasserting community values in the upcoming town hall meeting.

Thị trưởng đang khẳng định lại các giá trị cộng đồng trong cuộc họp thị trấn sắp tới.

Many citizens are not reasserting their opinions on social issues anymore.

Nhiều công dân không còn khẳng định lại ý kiến của họ về các vấn đề xã hội.

Are local leaders reasserting their commitment to social justice initiatives?

Các nhà lãnh đạo địa phương có đang khẳng định lại cam kết của họ với các sáng kiến công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Reasserting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reasserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reasserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reasserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reasserting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reasserting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reasserting

Không có idiom phù hợp