Bản dịch của từ Reassessment trong tiếng Việt
Reassessment
Reassessment (Noun)
Việc xem xét hoặc đánh giá lại một điều gì đó dựa trên các yếu tố mới hoặc khác biệt.
The consideration or assessment of something again, in the light of new or different factors.
After the initial evaluation, a reassessment was conducted to determine eligibility.
Sau đánh giá ban đầu, một cuộc đánh giá lại đã được tiến hành để xác định tính đủ điều kiện.
The reassessment of social programs led to improved outcomes for vulnerable populations.
Việc đánh giá lại các chương trình xã hội đã dẫn đến kết quả được cải thiện cho những nhóm dân cư dễ bị tổn thương.
A reassessment of the community's needs revealed gaps in mental health services.
Việc đánh giá lại nhu cầu của cộng đồng đã tiết lộ những lỗ hổng trong các dịch vụ sức khỏe tâm thần.
Họ từ
"Reassessment" là danh từ chỉ quá trình đánh giá lại, thường liên quan đến việc xem xét, đánh giá hoặc phân tích lại một tình huống, quyết định hoặc sản phẩm đã được đánh giá trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; ở Mỹ, nó thường được phát âm là /ˌriːəˈsɛs.mənt/, trong khi ở Anh, cách phát âm tương tự nhưng có thể khác về ngữ điệu và trọng âm.
Từ "reassessment" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại", kết hợp với danh từ "assess" (đánh giá) từ "assessare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "định giá". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình xem xét lại các thông tin hoặc quyết định trước đó. Trong ngữ cảnh hiện nay, "reassessment" thường được sử dụng để chỉ hành động đánh giá lại một vấn đề, quyết định hay tình huống để đảm bảo tính chính xác và thích hợp.
Từ "reassessment" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe hiểu, nơi nội dung liên quan đến đánh giá và phân tích kết quả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, y tế và tài chính để chỉ việc xem xét lại hoặc đánh giá lại một tình huống, quyết định hay kết quả nhằm cải thiện chất lượng hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp