Bản dịch của từ Reassigned trong tiếng Việt

Reassigned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassigned (Verb)

ɹiəsˈaɪnd
ɹiəsˈaɪnd
01

Chuyển từ nhiệm vụ này sang nhiệm vụ khác.

Transfer from one assignment to another.

Ví dụ

She reassigned tasks to her team during the community service project.

Cô ấy đã phân công lại nhiệm vụ cho nhóm trong dự án phục vụ cộng đồng.

He did not reassigned any roles at the charity event last week.

Anh ấy đã không phân công lại bất kỳ vai trò nào trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Did the manager reassigned volunteers for the upcoming social festival?

Quản lý đã phân công lại tình nguyện viên cho lễ hội xã hội sắp tới chưa?

02

Phân bổ lại hoặc khác.

Allocate again or differently.

Ví dụ

The government reassigned funds to support local community projects in 2023.

Chính phủ đã phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng vào năm 2023.

They did not reassign the budget after the social program's failure.

Họ đã không phân bổ lại ngân sách sau khi chương trình xã hội thất bại.

Did the city council reassigned resources for the new housing initiative?

Hội đồng thành phố đã phân bổ lại nguồn lực cho sáng kiến nhà ở mới chưa?

03

Phân công trở lại một vị trí hoặc nhiệm vụ.

Assign back to a position or task.

Ví dụ

The committee reassigned John to lead the community service project.

Ban điều hành đã phân công lại John dẫn dắt dự án phục vụ cộng đồng.

They did not reassign Sarah after her excellent performance last year.

Họ đã không phân công lại Sarah sau màn trình diễn xuất sắc năm ngoái.

Will the organization reassign volunteers for the upcoming charity event?

Liệu tổ chức có phân công lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

Dạng động từ của Reassigned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassigning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassigned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassigned

Không có idiom phù hợp