Bản dịch của từ Reassign trong tiếng Việt
Reassign

Reassign(Verb)
Dạng động từ của Reassign (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassign |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassigned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassigned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassigns |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassigning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reassign" có nghĩa là giao lại nhiệm vụ hoặc vị trí công việc cho một người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý nhân sự hoặc trong tổ chức, nhằm mục đích tối ưu hóa nguồn lực hoặc điều chỉnh cơ cấu công việc. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn bản hoặc môi trường làm việc. Trong phát âm, cả hai đều phát âm tương tự, nhưng có thể có những điểm nhấn khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "reassign" có gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "assign", bắt nguồn từ "assignare", có nghĩa là "gán" hoặc "phân công". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh quá trình phân bổ lại trách nhiệm hoặc nhiệm vụ trong quản lý. Ngày nay, "reassign" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc và tổ chức, diễn tả hành động chuyển giao lại công việc cho người khác.
Từ "reassign" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến công việc và quản lý. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vai trò, trách nhiệm hoặc điều chỉnh nhân sự. Trong văn cảnh hàng ngày, "reassign" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm, công việc trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Họ từ
Từ "reassign" có nghĩa là giao lại nhiệm vụ hoặc vị trí công việc cho một người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý nhân sự hoặc trong tổ chức, nhằm mục đích tối ưu hóa nguồn lực hoặc điều chỉnh cơ cấu công việc. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn bản hoặc môi trường làm việc. Trong phát âm, cả hai đều phát âm tương tự, nhưng có thể có những điểm nhấn khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "reassign" có gốc từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", và động từ "assign", bắt nguồn từ "assignare", có nghĩa là "gán" hoặc "phân công". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, phản ánh quá trình phân bổ lại trách nhiệm hoặc nhiệm vụ trong quản lý. Ngày nay, "reassign" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc và tổ chức, diễn tả hành động chuyển giao lại công việc cho người khác.
Từ "reassign" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến công việc và quản lý. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vai trò, trách nhiệm hoặc điều chỉnh nhân sự. Trong văn cảnh hàng ngày, "reassign" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển giao trách nhiệm, công việc trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp.
