Bản dịch của từ Reassign trong tiếng Việt

Reassign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassign(Verb)

ɹiəsˈaɪn
ɹiəsˈaɪn
01

Bổ nhiệm (ai đó) vào một vị trí hoặc vai trò khác.

Appoint someone to a different post or role.

Ví dụ

Dạng động từ của Reassign (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reassign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reassigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reassigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reassigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reassigning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ