Bản dịch của từ Reassigned trong tiếng Việt
Reassigned
Reassigned (Verb)
Chuyển từ nhiệm vụ này sang nhiệm vụ khác.
Transfer from one assignment to another.
She reassigned tasks to her team during the community service project.
Cô ấy đã phân công lại nhiệm vụ cho nhóm trong dự án phục vụ cộng đồng.
He did not reassigned any roles at the charity event last week.
Anh ấy đã không phân công lại bất kỳ vai trò nào trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Did the manager reassigned volunteers for the upcoming social festival?
Quản lý đã phân công lại tình nguyện viên cho lễ hội xã hội sắp tới chưa?
Phân bổ lại hoặc khác.
Allocate again or differently.
The government reassigned funds to support local community projects in 2023.
Chính phủ đã phân bổ lại quỹ để hỗ trợ các dự án cộng đồng vào năm 2023.
They did not reassign the budget after the social program's failure.
Họ đã không phân bổ lại ngân sách sau khi chương trình xã hội thất bại.
Did the city council reassigned resources for the new housing initiative?
Hội đồng thành phố đã phân bổ lại nguồn lực cho sáng kiến nhà ở mới chưa?
The committee reassigned John to lead the community service project.
Ban điều hành đã phân công lại John dẫn dắt dự án phục vụ cộng đồng.
They did not reassign Sarah after her excellent performance last year.
Họ đã không phân công lại Sarah sau màn trình diễn xuất sắc năm ngoái.
Will the organization reassign volunteers for the upcoming charity event?
Liệu tổ chức có phân công lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Dạng động từ của Reassigned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reassign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reassigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reassigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reassigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reassigning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp