Bản dịch của từ Reassignment trong tiếng Việt
Reassignment
Reassignment (Noun)
Việc phân bổ hoặc phân phối công việc hoặc nguồn lực theo một cách khác.
The allocation or distribution of work or resources in a different way.
The company announced a reassignment of employees to new departments.
Công ty đã thông báo về việc phân công lại nhân viên sang các bộ phận mới.
After the reassignment, the team structure changed significantly.
Sau khi phân công lại, cơ cấu nhóm đã thay đổi đáng kể.
Reassignment of funds from one project to another caused delays.
Việc phân bổ lại vốn từ dự án này sang dự án khác gây ra sự chậm trễ.
Dạng danh từ của Reassignment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reassignment | Reassignments |
Họ từ
"Reassignment" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình phân bổ lại nhiệm vụ, vị trí hoặc trách nhiệm cho một cá nhân hoặc nhóm trong một tổ chức. Từ này có thể sử dụng trong bối cảnh công việc, giáo dục hoặc bất kỳ lĩnh vực nào yêu cầu tái cấu trúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "reassignment" thường mang nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong quản lý nhân sự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ này trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "reassignment" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và động từ "assign" xuất phát từ động từ Latinh "assignare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "bổ nhiệm". Trong lịch sử, "assign" đã được sử dụng để chỉ việc phân chia trách nhiệm hoặc quyền hạn. Hiện nay, "reassignment" được hiểu là hành động chuyển giao lại nhiệm vụ hoặc vị trí, phản ánh ý nghĩa tái phân công trong bối cảnh công việc và quản lý nhân sự.
Từ "reassignment" thường không được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc khi đề cập đến việc chuyển giao nhiệm vụ trong môi trường làm việc hoặc học tập. Trong ngữ cảnh khác, "reassignment" thường được sử dụng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, giáo dục, và y tế nhằm diễn tả việc thay đổi vị trí hoặc trách nhiệm của một cá nhân. Từ này cho thấy sự linh hoạt và thích ứng trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp