Bản dịch của từ Reassortment trong tiếng Việt

Reassortment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassortment (Noun)

01

Sự tái tổ hợp vật liệu gen, đặc biệt khi nó xảy ra tự nhiên ở các loại virus liên quan.

Recombination of genomic material especially as it occurs naturally in related viruses.

Ví dụ

Reassortment of viruses can lead to new strains affecting public health.

Sự tái tổ hợp virus có thể dẫn đến các chủng mới ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.

Reassortment does not occur in all types of viruses, only some.

Sự tái tổ hợp không xảy ra ở tất cả các loại virus, chỉ một số.

How does reassortment impact the spread of diseases in society?

Sự tái tổ hợp ảnh hưởng như thế nào đến sự lây lan bệnh tật trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reassortment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassortment

Không có idiom phù hợp