Bản dịch của từ Reassortment trong tiếng Việt
Reassortment
Reassortment (Noun)
Sự tái tổ hợp vật liệu gen, đặc biệt khi nó xảy ra tự nhiên ở các loại virus liên quan.
Recombination of genomic material especially as it occurs naturally in related viruses.
Reassortment of viruses can lead to new strains affecting public health.
Sự tái tổ hợp virus có thể dẫn đến các chủng mới ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
Reassortment does not occur in all types of viruses, only some.
Sự tái tổ hợp không xảy ra ở tất cả các loại virus, chỉ một số.
How does reassortment impact the spread of diseases in society?
Sự tái tổ hợp ảnh hưởng như thế nào đến sự lây lan bệnh tật trong xã hội?