Bản dịch của từ Genomic trong tiếng Việt
Genomic
Genomic (Adjective)
Genomic studies provide insights into population genetics and hereditary traits.
Nghiên cứu genomic cung cấp cái nhìn về di truyền dân số và đặc điểm di truyền.
Genomic sequencing is revolutionizing personalized medicine and disease treatment.
Sequencing genomic đang cách mạng hóa y học cá nhân và điều trị bệnh.
Genomic data analysis helps identify genetic predispositions to certain conditions.
Phân tích dữ liệu genomic giúp xác định xu hướng di truyền cho một số tình trạng.
Genomic là một tính từ thuộc lĩnh vực sinh học, dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến bộ gen (genome) của một sinh vật. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu di truyền và sinh học phân tử để mô tả các nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và sự tương tác của các gene trong một hệ sinh thái. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "genomic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genoma", luân phiên giữa "gene" (gen) và "số lượng" (ic). "Gene" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "genes", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các nghiên cứu liên quan đến bộ gen và hệ gen của sinh vật. Ngày nay, "genomic" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực di truyền học, biểu thị sự nghiên cứu, hiểu biết và ứng dụng liên quan đến thông tin di truyền.
Từ "genomic" có tần suất xuất hiện khá cao trong thành phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề sinh học và công nghệ gen, với nội dung nghiên cứu và phân tích di truyền. Trong thành phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề y học, khoa học và đạo đức liên quan đến di truyền học. Nó cũng xuất hiện phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và bài báo chuyên ngành.