Bản dịch của từ Genomic trong tiếng Việt
Genomic
Adjective
Genomic (Adjective)
dʒənˈoʊmɪk
dʒənˈoʊmɪk
Ví dụ
Genomic studies provide insights into population genetics and hereditary traits.
Nghiên cứu genomic cung cấp cái nhìn về di truyền dân số và đặc điểm di truyền.
Genomic sequencing is revolutionizing personalized medicine and disease treatment.
Sequencing genomic đang cách mạng hóa y học cá nhân và điều trị bệnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genomic
Không có idiom phù hợp