Bản dịch của từ Reattached trong tiếng Việt

Reattached

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reattached (Verb)

ɹˈiətˈætʃt
ɹˈiətˈætʃt
01

Để gắn hoặc gắn chặt lại với nhau.

To attach or fasten together again.

Ví dụ

They reattached the broken community bonds after the town meeting last week.

Họ đã gắn lại những mối liên kết cộng đồng bị đứt sau cuộc họp thị trấn tuần trước.

The volunteers did not reattach the posters after the event ended.

Các tình nguyện viên đã không gắn lại các áp phích sau khi sự kiện kết thúc.

Did they reattach the neighborhood connections after the festival?

Họ đã gắn lại các mối liên kết trong khu phố sau lễ hội chưa?

Dạng động từ của Reattached (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reattach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reattached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reattached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reattaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reattaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reattached/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reattached

Không có idiom phù hợp