Bản dịch của từ Rebait trong tiếng Việt

Rebait

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebait (Verb)

ˌriːˈbeɪt
ˌriːˈbeɪt
01

Đặt mồi tươi vào (móc câu) hoặc vào (bẫy, lưới, v.v.).

To put a fresh bait on (a hook) or in (a trap, net, etc.).

Ví dụ

He will rebait the traps every morning for better results.

Anh ấy sẽ thay mồi cho bẫy mỗi sáng để có kết quả tốt hơn.

They did not rebait the hooks before fishing at the lake.

Họ đã không thay mồi cho lưỡi câu trước khi câu cá ở hồ.

Will you rebait the traps before the party starts tonight?

Bạn có thay mồi cho bẫy trước khi buổi tiệc bắt đầu tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebait

Không có idiom phù hợp