Bản dịch của từ Reboot trong tiếng Việt

Reboot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reboot (Noun)

ɹibˈut
ɹibˈut
01

Hành động khởi động lại hệ thống máy tính.

An act of booting a computer system again.

Ví dụ

After the reboot, the social media platform worked perfectly.

Sau khi khởi động lại, nền tảng truyền thông xã hội hoạt động hoàn hảo.

The reboot improved the social network's performance significantly.

Việc khởi động lại đã cải thiện đáng kể hiệu suất của mạng xã hội.

A sudden reboot caused inconvenience to many social media users.

Một lần khởi động lại đột ngột gây phiền toái cho nhiều người dùng mạng xã hội.

Dạng danh từ của Reboot (Noun)

SingularPlural

Reboot

Reboots

Reboot (Verb)

ɹibˈut
ɹibˈut
01

(có liên quan đến hệ thống máy tính) khởi động hoặc được khởi động lại.

With reference to a computer system boot or be booted again.

Ví dụ

After the update, you need to reboot your computer.

Sau cập nhật, bạn cần khởi động lại máy tính.

The IT technician will reboot the server to fix the issue.

Kỹ thuật viên IT sẽ khởi động lại máy chủ để sửa sự cố.

Make sure to reboot your device if it freezes unexpectedly.

Hãy đảm bảo khởi động lại thiết bị nếu nó bị đóng băng đột ngột.

Dạng động từ của Reboot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reboot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebooted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebooted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reboots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebooting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reboot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reboot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.