Bản dịch của từ Reboot trong tiếng Việt
Reboot

Reboot (Noun)
After the reboot, the social media platform worked perfectly.
Sau khi khởi động lại, nền tảng truyền thông xã hội hoạt động hoàn hảo.
The reboot improved the social network's performance significantly.
Việc khởi động lại đã cải thiện đáng kể hiệu suất của mạng xã hội.
A sudden reboot caused inconvenience to many social media users.
Một lần khởi động lại đột ngột gây phiền toái cho nhiều người dùng mạng xã hội.
Dạng danh từ của Reboot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reboot | Reboots |
Reboot (Verb)
After the update, you need to reboot your computer.
Sau cập nhật, bạn cần khởi động lại máy tính.
The IT technician will reboot the server to fix the issue.
Kỹ thuật viên IT sẽ khởi động lại máy chủ để sửa sự cố.
Make sure to reboot your device if it freezes unexpectedly.
Hãy đảm bảo khởi động lại thiết bị nếu nó bị đóng băng đột ngột.
Dạng động từ của Reboot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reboot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reboots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebooting |
Từ "reboot" có nguồn gốc từ lĩnh vực công nghệ thông tin, mang nghĩa khởi động lại hệ thống hoặc phục hồi hoạt động của một thiết bị. Trong ngữ cảnh này, từ được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hàng ngày, "reboot" có thể được mở rộng để chỉ việc bắt đầu lại một khái niệm, chương trình hay một dự án. Nghĩa rộng hơn thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như phim hoặc chương trình truyền hình, nhằm chỉ sự khởi đầu mới.
Từ "reboot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và danh từ "boot", bắt nguồn từ thuật ngữ "bootstrap", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buta" (có nghĩa là giày ủng). Ban đầu, "boot" chỉ đến quá trình khởi động hệ thống máy tính. Hiện nay, "reboot" không chỉ ám chỉ việc khởi động lại một hệ thống, mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn để chỉ việc khôi phục hoặc tái khởi động một dự án hay ý tưởng.
Từ "reboot" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với chủ đề công nghệ và các yếu tố liên quan đến phần mềm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc khởi động lại hệ thống máy tính, hoặc trong các ngữ cảnh chuyển đổi, phục hồi, như trong các cuộc thảo luận về chiến lược kinh doanh hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp