Bản dịch của từ Booting trong tiếng Việt
Booting

Booting (Verb)
She was booting up her laptop to join the virtual meeting.
Cô ấy đang khởi động laptop để tham gia cuộc họp ảo.
After booting the computer, he logged into the social media platform.
Sau khi khởi động máy tính, anh ấy đăng nhập vào nền tảng truyền thông xã hội.
The process of booting up the device was quick and efficient.
Quá trình khởi động thiết bị diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
She was booting through the crowd to catch the last train.
Cô ấy đang chạy vội qua đám đông để kịp chuyến tàu cuối cùng.
John was booting down the street to make it to the meeting.
John đang chạy vội dọc theo đường để kịp cuộc họp.
The students were booting to the library before it closed.
Các học sinh đang chạy vội đến thư viện trước khi đóng cửa.
Đuổi ai đó ra khỏi nơi một cách mạnh mẽ.
To kick someone out of a place forcefully.
The security guard was booting out the troublemakers from the party.
Bảo vệ đã đuổi các kẻ gây rối khỏi bữa tiệc.
The bouncer was booting out unruly customers from the nightclub.
Người kiểm soát đã đuổi khách hàng không nghe lời khỏi quán bar.
The police officer was booting out the protesters from the area.
Cảnh sát đã đuổi người biểu tình khỏi khu vực đó.
Dạng động từ của Booting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booting |
Booting (Noun)
She wore stylish boots to the social event last night.
Cô ấy đã mang những đôi boot thời trang tới sự kiện xã hội tối qua.
The black boots matched her outfit perfectly at the party.
Những đôi boot màu đen phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy tại bữa tiệc.
His leather boots were scuffed from dancing all night long.
Những đôi boot da của anh ấy bị trầy từ việc nhảy múa suốt đêm.
The booting of the computer was slow.
Việc khởi động máy tính rất chậm.
The booting process took longer than usual.
Quá trình khởi động mất nhiều thời gian hơn bình thường.
The booting screen displayed an error message.
Màn hình khởi động hiển thị thông báo lỗi.
He received a booting during the soccer match.
Anh ta nhận được một cú đá nhanh trong trận bóng đá.
The crowd cheered after the booting was successful.
Đám đông reo hò sau khi cú đá nhanh thành công.
Her booting caught everyone's attention at the party.
Cú đá nhanh của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
Họ từ
"Booting" là thuật ngữ công nghệ thông tin chỉ quá trình khởi động hệ thống máy tính, bắt đầu từ khi nhấn nút nguồn cho đến khi hệ điều hành được tải hoàn toàn. Quá trình này bao gồm việc khởi động BIOS/UEFI và tải các trình điều khiển cần thiết. Trong tiếng Anh, "booting" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường gặp trong các thảo luận về công nghệ và sửa chữa máy tính.
Từ "booting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "boot", một từ viết tắt từ "bootstrap", được hình thành từ cụm từ "to pull oneself up by one's bootstraps", mang nghĩa tự lực cánh sinh. Ban đầu, khái niệm này liên quan đến việc khởi động một hệ thống nhanh chóng và tự động, phản ánh quá trình tự khởi tạo của một máy tính. Hiện nay, "booting" thường được dùng để chỉ hành động khởi động hệ thống máy tính, cho thấy sự liên kết rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Thuật ngữ "booting" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin. "Booting" mô tả quá trình khởi động một hệ thống máy tính, thường được sử dụng khi thảo luận về hệ điều hành, phần mềm hoặc thiết bị điện tử. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm hướng dẫn sử dụng máy tính, sửa chữa thiết bị, và các bài giảng về công nghệ.