Bản dịch của từ Booting trong tiếng Việt

Booting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booting (Verb)

bˈuɾɪŋ
bˈuɾɪŋ
01

Khởi động máy tính.

To start up a computer.

Ví dụ

She was booting up her laptop to join the virtual meeting.

Cô ấy đang khởi động laptop để tham gia cuộc họp ảo.

After booting the computer, he logged into the social media platform.

Sau khi khởi động máy tính, anh ấy đăng nhập vào nền tảng truyền thông xã hội.

The process of booting up the device was quick and efficient.

Quá trình khởi động thiết bị diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

02

Di chuyển nhanh chóng hoặc vội vã.

To move swiftly or hurriedly.

Ví dụ

She was booting through the crowd to catch the last train.

Cô ấy đang chạy vội qua đám đông để kịp chuyến tàu cuối cùng.

John was booting down the street to make it to the meeting.

John đang chạy vội dọc theo đường để kịp cuộc họp.

The students were booting to the library before it closed.

Các học sinh đang chạy vội đến thư viện trước khi đóng cửa.

03

Đuổi ai đó ra khỏi nơi một cách mạnh mẽ.

To kick someone out of a place forcefully.

Ví dụ

The security guard was booting out the troublemakers from the party.

Bảo vệ đã đuổi các kẻ gây rối khỏi bữa tiệc.

The bouncer was booting out unruly customers from the nightclub.

Người kiểm soát đã đuổi khách hàng không nghe lời khỏi quán bar.

The police officer was booting out the protesters from the area.

Cảnh sát đã đuổi người biểu tình khỏi khu vực đó.

Dạng động từ của Booting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Boot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Booted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Booted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Booting

Booting (Noun)

bˈuɾɪŋ
bˈuɾɪŋ
01

Một loại giày che bàn chân và mắt cá chân.

A type of shoe that covers the foot and ankle.

Ví dụ

She wore stylish boots to the social event last night.

Cô ấy đã mang những đôi boot thời trang tới sự kiện xã hội tối qua.

The black boots matched her outfit perfectly at the party.

Những đôi boot màu đen phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy tại bữa tiệc.

His leather boots were scuffed from dancing all night long.

Những đôi boot da của anh ấy bị trầy từ việc nhảy múa suốt đêm.

02

Hành động khởi động máy tính.

The act of starting up a computer.

Ví dụ

The booting of the computer was slow.

Việc khởi động máy tính rất chậm.

The booting process took longer than usual.

Quá trình khởi động mất nhiều thời gian hơn bình thường.

The booting screen displayed an error message.

Màn hình khởi động hiển thị thông báo lỗi.

03

Một cú đá nhanh.

A swift kick.

Ví dụ

He received a booting during the soccer match.

Anh ta nhận được một cú đá nhanh trong trận bóng đá.

The crowd cheered after the booting was successful.

Đám đông reo hò sau khi cú đá nhanh thành công.

Her booting caught everyone's attention at the party.

Cú đá nhanh của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.