Bản dịch của từ Rebrand trong tiếng Việt
Rebrand

Rebrand (Verb)
Thay đổi hình ảnh công ty của (một công ty hoặc tổ chức)
Change the corporate image of a company or organization.
The company decided to rebrand after the negative publicity last year.
Công ty quyết định đổi thương hiệu sau những tin xấu năm ngoái.
They did not rebrand their services despite the declining social reputation.
Họ không đổi thương hiệu dịch vụ mặc dù danh tiếng xã hội giảm sút.
Will the organization rebrand to attract younger audiences this year?
Liệu tổ chức có đổi thương hiệu để thu hút khán giả trẻ năm nay không?
Dạng động từ của Rebrand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebrand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebranded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebranded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebrands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebranding |
Từ "rebrand" có nghĩa là quá trình thay đổi hoặc cập nhật hình ảnh thương hiệu của một sản phẩm hoặc công ty nhằm tạo ra một ấn tượng mới với khách hàng. Từ này không có sự khác biệt trong viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh tiếp thị và quảng cáo, nơi mà các thương hiệu cố gắng làm mới để thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng.
Từ "rebrand" xuất phát từ tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và từ "brand" nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brand", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "nhãn hiệu". Từ thời kỳ đầu của thương mại, "brand" được sử dụng để chỉ dấu hiệu nhận diện hàng hóa. Hiện tại, "rebrand" chỉ hành động thay đổi hoặc cập nhật hình ảnh thương hiệu, nhấn mạnh quá trình đổi mới và phát triển trong bối cảnh thị trường luôn biến đổi.
Từ "rebrand" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các chiến lược kinh doanh hoặc sự phát triển của thương hiệu. Trong ngữ cảnh thương mại, "rebrand" thường được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi hình ảnh hoặc bản sắc của một thương hiệu nhằm thu hút khách hàng mới hoặc cải thiện nhận thức về thương hiệu. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như marketing, quảng cáo và truyền thông, nơi mà việc tái xây dựng thương hiệu là thiết yếu cho sự thành công.