Bản dịch của từ Rebuked trong tiếng Việt

Rebuked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rebuked (Verb)

ɹibjˈukt
ɹɪbjˈukt
01

Bày tỏ sự phản đối hoặc chỉ trích gay gắt (ai đó) vì hành vi hoặc hành động của họ.

Express sharp disapproval or criticism of someone because of their behavior or actions.

Ví dụ

The teacher rebuked John for his disrespectful comments during class.

Giáo viên đã khiển trách John vì những bình luận thiếu tôn trọng trong lớp.

They did not rebuke Sarah for her opinion on social issues.

Họ không khiển trách Sarah vì ý kiến của cô về các vấn đề xã hội.

Did the manager rebuke the team for missing the project deadline?

Giám đốc có khiển trách nhóm vì không hoàn thành hạn chót dự án không?

Dạng động từ của Rebuked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebuke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebuked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebuked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebukes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebuking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rebuked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuked

Không có idiom phù hợp