Bản dịch của từ Rebuked trong tiếng Việt
Rebuked

Rebuked (Verb)
Bày tỏ sự phản đối hoặc chỉ trích gay gắt (ai đó) vì hành vi hoặc hành động của họ.
Express sharp disapproval or criticism of someone because of their behavior or actions.
The teacher rebuked John for his disrespectful comments during class.
Giáo viên đã khiển trách John vì những bình luận thiếu tôn trọng trong lớp.
They did not rebuke Sarah for her opinion on social issues.
Họ không khiển trách Sarah vì ý kiến của cô về các vấn đề xã hội.
Did the manager rebuke the team for missing the project deadline?
Giám đốc có khiển trách nhóm vì không hoàn thành hạn chót dự án không?
Dạng động từ của Rebuked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebuke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebuked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebuked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebukes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebuking |
Họ từ
Từ "rebuked" là dạng quá khứ của động từ "rebuke", có nghĩa là chỉ trích hay khiển trách một cách nghiêm khắc. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự phê phán hoặc không đồng tình với hành động hay lời nói của một người. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rebuked" đều có nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, tính từ "rebuking" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong đời sống hàng ngày.
Từ "rebuked" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "repūcāre", có nghĩa là "phản đối" hoặc "quở trách". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua một quá trình biến hình qua các ngôn ngữ, phản ánh sự tác động của các yếu tố văn hóa và xã hội. "Rebuked" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích một cách mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng, thể hiện sự không đồng tình, châm chọc hay cảnh cáo đối với hành vi hoặc lời nói của ai đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này chứng tỏ sự kiên định của từ trong việc diễn đạt những hành động phê phán.
Từ "rebuked" (bị khiển trách) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các từ ngữ thông dụng và giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong các bài đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả mâu thuẫn hoặc sự bất đồng trong các tác phẩm văn học hoặc bài luận xã hội. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích hành vi, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp