Bản dịch của từ Recap trong tiếng Việt
Recap
Recap (Noun)
Một bản tóm tắt những gì đã được nói; một sự tóm tắt lại.
A summary of what has been said; a recapitulation.
After the meeting, she gave a recap of the discussion.
Sau cuộc họp, cô ấy tổng kết cuộc thảo luận.
The recap highlighted the key points from the presentation.
Tóm tắt nhấn mạnh các điểm chính từ bài thuyết trình.
Recap (Verb)
Nêu lại một lần nữa dưới dạng tóm tắt; tóm tắt lại.
State again as a summary; recapitulate.
She recaps the main points of the discussion.
Cô ấy tóm tắt lại các điểm chính của cuộc trò chuyện.
Recap what was said in the social media presentation.
Tóm tắt những gì được nói trong bài thuyết trình trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp