Bản dịch của từ Recap trong tiếng Việt

Recap

Noun [U/C] Verb

Recap (Noun)

ɹɪkˈæp
ɹˈikˌæp
01

Một bản tóm tắt những gì đã được nói; một sự tóm tắt lại.

A summary of what has been said; a recapitulation.

Ví dụ

After the meeting, she gave a recap of the discussion.

Sau cuộc họp, cô ấy tổng kết cuộc thảo luận.

The recap highlighted the key points from the presentation.

Tóm tắt nhấn mạnh các điểm chính từ bài thuyết trình.

The teacher asked the students to write a recap of the lesson.

Giáo viên yêu cầu học sinh viết tóm tắt bài học.

Recap (Verb)

ɹɪkˈæp
ɹˈikˌæp
01

Nêu lại một lần nữa dưới dạng tóm tắt; tóm tắt lại.

State again as a summary; recapitulate.

Ví dụ

She recaps the main points of the discussion.

Cô ấy tóm tắt lại các điểm chính của cuộc trò chuyện.

Recap what was said in the social media presentation.

Tóm tắt những gì được nói trong bài thuyết trình trên mạng xã hội.

Let's recap the key findings from the social survey.

Hãy tóm tắt lại những kết quả chính từ cuộc khảo sát xã hội.

Dạng động từ của Recap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recapping

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recap

Không có idiom phù hợp