Bản dịch của từ Recap trong tiếng Việt
Recap

Recap (Noun)
Một bản tóm tắt những gì đã được nói; một sự tóm tắt lại.
A summary of what has been said; a recapitulation.
After the meeting, she gave a recap of the discussion.
Sau cuộc họp, cô ấy tổng kết cuộc thảo luận.
The recap highlighted the key points from the presentation.
Tóm tắt nhấn mạnh các điểm chính từ bài thuyết trình.
The teacher asked the students to write a recap of the lesson.
Giáo viên yêu cầu học sinh viết tóm tắt bài học.
Recap (Verb)
Nêu lại một lần nữa dưới dạng tóm tắt; tóm tắt lại.
State again as a summary; recapitulate.
She recaps the main points of the discussion.
Cô ấy tóm tắt lại các điểm chính của cuộc trò chuyện.
Recap what was said in the social media presentation.
Tóm tắt những gì được nói trong bài thuyết trình trên mạng xã hội.
Let's recap the key findings from the social survey.
Hãy tóm tắt lại những kết quả chính từ cuộc khảo sát xã hội.
Dạng động từ của Recap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapping |
Họ từ
Từ "recap" là một từ tiếng Anh có nghĩa là tóm tắt hoặc lặp lại những điểm chính của một sự kiện, câu chuyện hoặc bài thuyết trình. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản đầy đủ là "recapitulation", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "recap" thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Về mặt phát âm, "recap" được phát âm tương tự ở cả hai biến thể, nhưng cấu trúc ngữ pháp và sự ưa chuộng trong các ngữ cảnh khác nhau có thể khác nhau, với "recap" thường được dung nạp trong văn viết hơn ở Anh.
Từ "recap" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recapitulare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "capitulare" liên quan đến "đầu" hoặc "tiêu đề". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, thường ám chỉ đến việc tóm tắt lại nội dung đã được đề cập trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "recap" phản ánh việc tổng hợp thông tin trọng điểm, giúp người nghe/đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính.
Từ "recap" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh tóm tắt hoặc nhấn mạnh thông tin quan trọng. Trong ngữ cảnh học thuật, "recap" thường được sử dụng trong các buổi thảo luận, hội nghị và báo cáo để tóm tắt nội dung đã trình bày. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, từ này cũng được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, khi người nói muốn nhắc lại thông tin đã trao đổi trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp