Bản dịch của từ Recapitalize trong tiếng Việt
Recapitalize

Recapitalize (Verb)
Cung cấp (một doanh nghiệp) nhiều vốn hơn, đặc biệt bằng cách thay thế nợ bằng cổ phiếu.
Provide a business with more capital especially by replacing debt with stock.
Many companies recapitalize to improve their financial stability and growth.
Nhiều công ty tái cấp vốn để cải thiện sự ổn định tài chính và tăng trưởng.
They do not recapitalize without proper financial analysis and planning.
Họ không tái cấp vốn mà không có phân tích và lập kế hoạch tài chính hợp lý.
Do you think businesses should recapitalize during economic downturns like 2020?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp nên tái cấp vốn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020 không?
Từ "recapitalize" là một động từ chỉ hành động tái cấu trúc vốn của một tổ chức, thường là doanh nghiệp, để cải thiện tình hình tài chính hoặc tăng cường khả năng thanh toán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác do ngữ điệu. Cách viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, và nó thường xuất hiện trong các bối cảnh tài chính và kế toán.
Từ "recapitalize" bắt nguồn từ tiền tố Latinh "re-" có nghĩa là "lại" và "capitalis" từ "caput", có nghĩa là "đầu" hay "vốn". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc thay đổi cấu trúc vốn của một công ty. Trong lịch sử tài chính, "recapitalize" đã trở thành một thuật ngữ kỹ thuật mô tả quá trình tái cấu trúc vốn để cải thiện tình hình tài chính hoặc phục hồi hiệu suất, phản ánh sự quan trọng của vốn trong quản trị doanh nghiệp.
Từ "recapitalize" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, khi thảo luận về tài chính và quản lý doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên sâu về tái cấu trúc tài chính, đầu tư hoặc phân tích kinh tế. Sự phổ biến của "recapitalize" phản ánh sự cần thiết trong việc quản lý nguồn vốn và cải thiện tình hình tài chính của các công ty.