Bản dịch của từ Recapitalize trong tiếng Việt

Recapitalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recapitalize (Verb)

ɹikˈæpɪtəlaɪz
ɹikˈæpɪtlaɪz
01

Cung cấp (một doanh nghiệp) nhiều vốn hơn, đặc biệt bằng cách thay thế nợ bằng cổ phiếu.

Provide a business with more capital especially by replacing debt with stock.

Ví dụ

Many companies recapitalize to improve their financial stability and growth.

Nhiều công ty tái cấp vốn để cải thiện sự ổn định tài chính và tăng trưởng.

They do not recapitalize without proper financial analysis and planning.

Họ không tái cấp vốn mà không có phân tích và lập kế hoạch tài chính hợp lý.

Do you think businesses should recapitalize during economic downturns like 2020?

Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp nên tái cấp vốn trong thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recapitalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recapitalize

Không có idiom phù hợp