Bản dịch của từ Recapitalized trong tiếng Việt
Recapitalized
Verb
Recapitalized (Verb)
01
Viết hoa lại.
Capitalized again.
Ví dụ
The community recapitalized its funds to support local businesses in 2023.
Cộng đồng đã tái cấp vốn để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
They did not recapitalize the project after the budget cuts last year.
Họ đã không tái cấp vốn cho dự án sau khi cắt giảm ngân sách năm ngoái.
Did the city recapitalize its social programs after the recent funding increase?
Thành phố có tái cấp vốn cho các chương trình xã hội sau khi tăng ngân sách không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recapitalized
Không có idiom phù hợp