Bản dịch của từ Recaps trong tiếng Việt
Recaps

Recaps (Verb)
Thì hiện tại ở ngôi thứ ba số ít của tóm tắt.
Present tense thirdperson singular of recap.
She recaps the latest social media trends every week on her blog.
Cô ấy tóm tắt các xu hướng truyền thông xã hội mỗi tuần trên blog.
He does not recap the important points during the social meeting.
Anh ấy không tóm tắt các điểm quan trọng trong cuộc họp xã hội.
Does she recap the events of the social gathering for everyone?
Cô ấy có tóm tắt các sự kiện của buổi gặp gỡ xã hội cho mọi người không?
Dạng động từ của Recaps (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapping |
Recaps (Noun)
The teacher gives weekly recaps of the social studies lessons.
Giáo viên cung cấp tóm tắt hàng tuần về các bài học xã hội.
The recaps of social events are not always accurate.
Các tóm tắt về sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng chính xác.
Do you enjoy the recaps of recent social issues?
Bạn có thích các tóm tắt về các vấn đề xã hội gần đây không?
Họ từ
"Recaps" là hình thức số nhiều của từ "recap", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tóm tắt nội dung của một sự kiện, chương trình truyền hình hoặc tài liệu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Phiên bản Anh Anh thường ít sử dụng cụm từ này hơn và có thể thay thế bằng "summary". Về nghĩa, "recap" nhấn mạnh việc nêu lại những điểm chính; còn "summary" mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả tóm tắt chi tiết.
Từ "recaps" xuất phát từ tiếng Anh, là dạng viết tắt của "recapitulations". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" và gốc từ "capit-" xuất phát từ "caput" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đầu". Lịch sử từ này liên quan đến việc tóm tắt hoặc nhắc lại những nội dung quan trọng. Hiện nay, "recaps" thường được sử dụng để chỉ các bản tóm tắt ngắn gọn nội dung các sự kiện, phim hoặc chương trình truyền hình, giữ nguyên ý nghĩa của việc nhắc lại thông tin quan trọng.
Từ "recaps" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh cần tóm tắt nội dung hoặc ý chính. Trong các ngữ cảnh khác, "recaps" thường được dùng trong giới truyền thông, giáo dục, và các lĩnh vực liên quan đến nội dung số, nhằm tóm tắt thông tin hoặc sự kiện đáng chú ý. Từ này thể hiện tính chất tóm lược, giúp người đọc hoặc nghe dễ dàng nắm bắt vấn đề chính.