Bản dịch của từ Recaps trong tiếng Việt

Recaps

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recaps (Verb)

ɹˈikæps
ɹˈikæps
01

Thì hiện tại ở ngôi thứ ba số ít của tóm tắt.

Present tense thirdperson singular of recap.

Ví dụ

She recaps the latest social media trends every week on her blog.

Cô ấy tóm tắt các xu hướng truyền thông xã hội mỗi tuần trên blog.

He does not recap the important points during the social meeting.

Anh ấy không tóm tắt các điểm quan trọng trong cuộc họp xã hội.

Does she recap the events of the social gathering for everyone?

Cô ấy có tóm tắt các sự kiện của buổi gặp gỡ xã hội cho mọi người không?

Dạng động từ của Recaps (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recapping

Recaps (Noun)

ˈriˌkæps
ˈriˌkæps
01

Dạng số nhiều của bản tóm tắt.

Plural form of recap.

Ví dụ

The teacher gives weekly recaps of the social studies lessons.

Giáo viên cung cấp tóm tắt hàng tuần về các bài học xã hội.

The recaps of social events are not always accurate.

Các tóm tắt về sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng chính xác.

Do you enjoy the recaps of recent social issues?

Bạn có thích các tóm tắt về các vấn đề xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recaps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recaps

Không có idiom phù hợp