Bản dịch của từ Receive not guilty verdict trong tiếng Việt
Receive not guilty verdict
Receive not guilty verdict (Idiom)
Được tuyên bố vô tội về hành vi sai trái.
To be found innocent of wrongdoing.
The jury decided to receive a not guilty verdict for John Smith.
Bồi thẩm đoàn quyết định tuyên bố John Smith vô tội.
The court did not receive a not guilty verdict for the defendant.
Tòa án đã không tuyên bố bị cáo vô tội.
Will the jury receive a not guilty verdict in this case?
Bồi thẩm đoàn có tuyên bố vô tội trong vụ này không?
Được tuyên bố trắng án.
To be acquitted of charges.
The jury decided to receive a not guilty verdict for John Smith.
Bồi thẩm đoàn quyết định tuyên bố John Smith không có tội.
The judge did not receive a not guilty verdict for the defendant.
Thẩm phán không tuyên bố bị cáo không có tội.
Will the court receive a not guilty verdict for the protesters?
Tòa án sẽ tuyên bố không có tội cho những người biểu tình không?
The jury will receive a not guilty verdict on Friday.
Bồi thẩm đoàn sẽ nhận được phán quyết không có tội vào thứ Sáu.
They did not receive a not guilty verdict in the trial.
Họ đã không nhận được phán quyết không có tội trong phiên tòa.
Will the defendant receive a not guilty verdict today?
Bị cáo có nhận được phán quyết không có tội hôm nay không?
Thuật ngữ "receive not guilty verdict" đề cập đến tình trạng pháp lý trong đó một bị cáo được tuyên bố không có tội bởi bồi thẩm đoàn hoặc thẩm phán trong một phiên tòa. Khái niệm này đặc trưng bởi sự khẳng định rằng cáo buộc không đủ chứng cứ để kết tội. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cấu trúc diễn đạt có thể tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Việc nhận một phán quyết không có tội mang lại quyền lợi pháp lý quan trọng cho bị cáo, ảnh hưởng đến hồ sơ hình sự của họ.
Cụm từ "receive not guilty verdict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "receivere" có nghĩa là "nhận" và "non culpabilis" nghĩa là "không có tội". Trong lịch sử pháp lý, việc nhận một quyết định không có tội phản ánh nguyên tắc cơ bản của pháp luật, đó là "nghi ngờ có lợi cho bị cáo", biểu thị sự bảo vệ quyền lợi của cá nhân trong quá trình xét xử. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ kết quả của một phiên tòa khi người bị cáo không bị xác định là có tội.
Cụm từ "receive not guilty verdict" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hệ thống tư pháp, đặc biệt là trong các phiên tòa xét xử hình sự. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề pháp luật và hình sự, mặc dù không phổ biến bằng các từ ngữ khác. Từ ngữ này phản ánh kết quả của một quá trình xét xử, khi bị cáo không bị kết án. Thông thường, cụm từ này cũng được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, bài viết về luật và các bản tin thời sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp