Bản dịch của từ Recheck trong tiếng Việt

Recheck

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recheck (Noun)

01

Một hành động kiểm tra hoặc xác minh lại một cái gì đó.

An act of checking or verifying something again.

Ví dụ

I always do a recheck of my IELTS essay before submitting.

Tôi luôn kiểm tra lại bài luận IELTS của mình trước khi nộp.

She never bothers to do a recheck of her speaking answers.

Cô ấy không bao giờ bận tâm kiểm tra lại câu trả lời nói của mình.

Do you think a recheck of your writing can improve your score?

Bạn có nghĩ việc kiểm tra lại bài viết của mình có thể cải thiện điểm số không?

She always does a recheck before submitting her IELTS essay.

Cô ấy luôn kiểm tra lại trước khi nộp bài luận IELTS của mình.

He decided not to do a recheck of his speaking test answers.

Anh ấy quyết định không kiểm tra lại câu trả lời bài thi nói của mình.

Recheck (Verb)

ɹˈitʃˈɛk
ɹˈitʃˈɛk
01

Kiểm tra hoặc xác minh lại.

Check or verify again.

Ví dụ

I always recheck my writing before submitting it for IELTS.

Tôi luôn kiểm tra lại bài viết trước khi nộp IELTS.

She never rechecks her answers during the speaking test.

Cô ấy không bao giờ kiểm tra lại câu trả lời trong bài thi nói.

Do you think it's important to recheck your work in IELTS?

Bạn nghĩ rằng việc kiểm tra lại công việc trong IELTS quan trọng không?

She needs to recheck her sources before submitting her essay.

Cô ấy cần phải kiểm tra lại các nguồn trước khi nộp bài luận của mình.

It's important not to recheck the same information repeatedly.

Quan trọng là không nên kiểm tra lại thông tin giống nhau liên tục.

Dạng động từ của Recheck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recheck

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rechecked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rechecked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rechecks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rechecking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recheck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recheck

Không có idiom phù hợp