Bản dịch của từ Recheck trong tiếng Việt
Recheck

Recheck (Noun)
I always do a recheck of my IELTS essay before submitting.
Tôi luôn kiểm tra lại bài luận IELTS của mình trước khi nộp.
She never bothers to do a recheck of her speaking answers.
Cô ấy không bao giờ bận tâm kiểm tra lại câu trả lời nói của mình.
Do you think a recheck of your writing can improve your score?
Bạn có nghĩ việc kiểm tra lại bài viết của mình có thể cải thiện điểm số không?
She always does a recheck before submitting her IELTS essay.
Cô ấy luôn kiểm tra lại trước khi nộp bài luận IELTS của mình.
He decided not to do a recheck of his speaking test answers.
Anh ấy quyết định không kiểm tra lại câu trả lời bài thi nói của mình.
Recheck (Verb)
Kiểm tra hoặc xác minh lại.
Check or verify again.
I always recheck my writing before submitting it for IELTS.
Tôi luôn kiểm tra lại bài viết trước khi nộp IELTS.
She never rechecks her answers during the speaking test.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra lại câu trả lời trong bài thi nói.
Do you think it's important to recheck your work in IELTS?
Bạn nghĩ rằng việc kiểm tra lại công việc trong IELTS quan trọng không?
She needs to recheck her sources before submitting her essay.
Cô ấy cần phải kiểm tra lại các nguồn trước khi nộp bài luận của mình.
It's important not to recheck the same information repeatedly.
Quan trọng là không nên kiểm tra lại thông tin giống nhau liên tục.
Dạng động từ của Recheck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recheck |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rechecked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rechecked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rechecks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rechecking |
Từ "recheck" có nghĩa là kiểm tra lại hoặc xem xét một lần nữa để xác nhận thông tin hoặc kết quả. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, y tế và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "recheck" thường gặp hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "double-check" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt nằm chủ yếu ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, nhưng cả hai đều diễn đạt ý nghĩa kiểm tra lại một cách chính xác.
Từ "recheck" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "check" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "eschequier", có nghĩa là kiểm tra, xác minh. Về lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh khảo sát và kiểm tra, gợi ý việc thực hiện lại một hành động kiểm tra nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Hiện nay, nghĩa của từ "recheck" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác minh thông tin trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và công nghệ.
Từ "recheck" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần Nghe và Viết, nơi mà người học cần kiểm tra và xác minh thông tin. Tần suất sử dụng từ này khá cao trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, chẳng hạn như trong quy trình kiểm tra dữ liệu hay trong nghiên cứu. Trong cuộc sống hàng ngày, "recheck" thường được dùng trong các tình huống như kiểm tra công việc, hạn nộp tài liệu, hoặc xác nhận thông tin, cho thấy tính ứng dụng thực tiễn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp