Bản dịch của từ Reckon on trong tiếng Việt
Reckon on

Reckon on (Phrase)
Many people reckon on social media for news updates every day.
Nhiều người phụ thuộc vào mạng xã hội để cập nhật tin tức hàng ngày.
I don't reckon on getting many responses from my social post.
Tôi không kỳ vọng nhận được nhiều phản hồi từ bài đăng xã hội của mình.
Do you reckon on attending the social event next week?
Bạn có dự định tham dự sự kiện xã hội vào tuần tới không?
Cụm từ "reckon on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng để chỉ việc dự đoán hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, nó phổ biến hơn ở phương ngữ Anh, trong khi ở Mỹ, cụm từ tương tự là "count on". Sự khác biệt nằm ở cách diễn đạt và mức độ sử dụng; "reckon on" thường mang sắc thái thân mật hơn, trong khi "count on" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn. Cả hai đều ngụ ý sự tin tưởng vào khả năng xảy ra của một sự kiện trong tương lai.
Cụm từ "reckon on" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "rec знать" (một dạng của "reecan"), xuất phát từ gốc tiếng Latinh "computare", nghĩa là "tính toán". Ban đầu, "reckon" ám chỉ hành động tính toán hoặc đánh giá một thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ sự dự đoán hoặc tin tưởng vào một điều gì đó trong tương lai. Ngày nay, "reckon on" thường được sử dụng để diễn tả sự kỳ vọng hoặc dự đoán dựa trên những thông tin sẵn có.
Cụm từ "reckon on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao trong văn phong học thuật. Từ này thường được dùng để diễn đạt sự kỳ vọng hoặc dựa vào điều gì đó. Trong các tình huống giao tiếp thường gặp, "reckon on" có thể được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch, dự định hoặc những điều quan trọng mà người nói tin tưởng sẽ xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

