Bản dịch của từ Reclamation trong tiếng Việt

Reclamation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reclamation (Noun)

ɹˌɛkləmˈeiʃn̩
ɹˌɛkləmˈeiʃn̩
01

Quá trình đòi lại một cái gì đó hoặc xác nhận lại một quyền.

The process of claiming something back or of reasserting a right.

Ví dụ

The reclamation of indigenous lands is a crucial social issue.

Việc khai hoang đất bản địa là một vấn đề xã hội quan trọng.

Community reclamation efforts aim to restore neglected urban areas.

Các nỗ lực khai hoang của cộng đồng nhằm mục đích khôi phục các khu đô thị bị bỏ quên.

The reclamation of historical sites fosters a sense of cultural pride.

Việc khai hoang các di tích lịch sử nuôi dưỡng cảm giác tự hào về văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reclamation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reclamation

Không có idiom phù hợp