Bản dịch của từ Reclamation trong tiếng Việt
Reclamation

Reclamation (Noun)
Quá trình đòi lại một cái gì đó hoặc xác nhận lại một quyền.
The process of claiming something back or of reasserting a right.
The reclamation of indigenous lands is a crucial social issue.
Việc khai hoang đất bản địa là một vấn đề xã hội quan trọng.
Community reclamation efforts aim to restore neglected urban areas.
Các nỗ lực khai hoang của cộng đồng nhằm mục đích khôi phục các khu đô thị bị bỏ quên.
The reclamation of historical sites fosters a sense of cultural pride.
Việc khai hoang các di tích lịch sử nuôi dưỡng cảm giác tự hào về văn hóa.
Họ từ
Từ "reclamation" có nghĩa là việc phục hồi hoặc tái tạo một vùng đất hoặc tài nguyên thiên nhiên, thường là thông qua việc cải tạo đất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "reclamation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như môi trường, xây dựng và quản lý tài nguyên nước, nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì và phục hồi các hệ sinh thái.
Từ "reclamation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reclamare", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và "clamare" (kêu gọi). Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tố cáo hoặc phản đối. Qua thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ hành động phục hồi hay cải tạo đất đai và tài nguyên từ trạng thái không sử dụng sang trạng thái có thể khai thác. Hiện tại, "reclamation" thường đề cập đến quy trình khai thác và phục hồi môi trường tự nhiên.
Từ "reclamation" có tính phổ biến cao trong các đề tài liên quan đến môi trường và kinh tế, thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc phục hồi đất đai, tài nguyên thiên nhiên hoặc cải tạo môi trường. Ngoài ra, từ "reclamation" cũng thường xuất hiện trong các văn bản khoa học và tài liệu pháp lý khi đề cập đến các quy trình khôi phục và quản lý tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp