Bản dịch của từ Reclusiveness trong tiếng Việt
Reclusiveness

Reclusiveness (Noun)
Her reclusiveness made it difficult to meet her friends regularly.
Tính cách sống ẩn dật của cô khiến việc gặp bạn bè khó khăn.
His reclusiveness does not mean he dislikes social gatherings.
Tính cách sống ẩn dật của anh không có nghĩa là anh ghét tụ họp.
Is reclusiveness common among successful writers like J.D. Salinger?
Tính cách sống ẩn dật có phổ biến trong số các nhà văn thành công như J.D. Salinger không?
Reclusiveness (Noun Uncountable)
His reclusiveness prevents him from making new friends in college.
Sự tách biệt của anh ấy ngăn cản anh kết bạn mới ở đại học.
Her reclusiveness does not allow her to attend social events.
Sự tách biệt của cô ấy không cho phép cô tham dự các sự kiện xã hội.
Is reclusiveness common among artists like Emily Dickinson?
Sự tách biệt có phổ biến trong số các nghệ sĩ như Emily Dickinson không?
Họ từ
Tính hướng nội (reclusiveness) đề cập đến trạng thái hoặc đặc điểm của một cá nhân thường sống tách biệt, ít giao tiếp với xã hội xung quanh. Người có tính cách này thường tìm kiếm sự yên tĩnh và cô độc, có thể do mong muốn tránh xa áp lực xã hội hoặc do trải nghiệm cá nhân không tích cực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, điều này không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "reclusiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reclusus", trong đó "re-" có nghĩa là "lùi lại" và "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Ban đầu, từ này mô tả trạng thái ẩn dật hoặc việc sống tách biệt khỏi xã hội. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với khái niệm cô lập và sự lựa chọn sống xa lánh. hiện nay, "reclusiveness" chỉ trạng thái hoặc hành động cô lập bản thân, thường mang hàm ý tiêu cực về việc thiếu giao tiếp xã hội.
Từ "reclusiveness" thể hiện tính từ bỏ cách xã hội, thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý và xã hội học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc và viết khi thảo luận về hành vi của cá nhân hoặc nhóm. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về những người sống biệt lập, việc phân tích tâm lý và những tác động của sự cô lập xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp