Bản dịch của từ Recoding trong tiếng Việt
Recoding
Recoding (Verb)
The organization is recoding data for better social research outcomes.
Tổ chức đang mã hóa dữ liệu để có kết quả nghiên cứu xã hội tốt hơn.
They are not recoding information from last year's social survey.
Họ không mã hóa thông tin từ cuộc khảo sát xã hội năm ngoái.
Are you recoding the data for the community project report?
Bạn có đang mã hóa dữ liệu cho báo cáo dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Recoding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoding |
Recoding (Noun)
Hành động hoặc quá trình chuyển đổi dữ liệu thành mã.
The action or process of converting data into code.
The recoding of social data helps identify community needs effectively.
Việc mã hóa dữ liệu xã hội giúp xác định nhu cầu cộng đồng hiệu quả.
The recoding process did not include feedback from local residents.
Quá trình mã hóa không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.
Is recoding social data necessary for improving public services?
Việc mã hóa dữ liệu xã hội có cần thiết để cải thiện dịch vụ công không?