Bản dịch của từ Recoding trong tiếng Việt

Recoding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recoding (Verb)

ɹikˈoʊdɨŋ
ɹikˈoʊdɨŋ
01

Chuyển đổi (dữ liệu) thành mã.

Convert data into code.

Ví dụ

The organization is recoding data for better social research outcomes.

Tổ chức đang mã hóa dữ liệu để có kết quả nghiên cứu xã hội tốt hơn.

They are not recoding information from last year's social survey.

Họ không mã hóa thông tin từ cuộc khảo sát xã hội năm ngoái.

Are you recoding the data for the community project report?

Bạn có đang mã hóa dữ liệu cho báo cáo dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Recoding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recoded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recoded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recoding

Recoding (Noun)

ɹikˈoʊdɨŋ
ɹikˈoʊdɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình chuyển đổi dữ liệu thành mã.

The action or process of converting data into code.

Ví dụ

The recoding of social data helps identify community needs effectively.

Việc mã hóa dữ liệu xã hội giúp xác định nhu cầu cộng đồng hiệu quả.

The recoding process did not include feedback from local residents.

Quá trình mã hóa không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.

Is recoding social data necessary for improving public services?

Việc mã hóa dữ liệu xã hội có cần thiết để cải thiện dịch vụ công không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recoding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recoding

Không có idiom phù hợp