Bản dịch của từ Recoding trong tiếng Việt
Recoding

Recoding (Verb)
The organization is recoding data for better social research outcomes.
Tổ chức đang mã hóa dữ liệu để có kết quả nghiên cứu xã hội tốt hơn.
They are not recoding information from last year's social survey.
Họ không mã hóa thông tin từ cuộc khảo sát xã hội năm ngoái.
Are you recoding the data for the community project report?
Bạn có đang mã hóa dữ liệu cho báo cáo dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Recoding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoding |
Recoding (Noun)
Hành động hoặc quá trình chuyển đổi dữ liệu thành mã.
The action or process of converting data into code.
The recoding of social data helps identify community needs effectively.
Việc mã hóa dữ liệu xã hội giúp xác định nhu cầu cộng đồng hiệu quả.
The recoding process did not include feedback from local residents.
Quá trình mã hóa không bao gồm phản hồi từ cư dân địa phương.
Is recoding social data necessary for improving public services?
Việc mã hóa dữ liệu xã hội có cần thiết để cải thiện dịch vụ công không?
Họ từ
Từ "recoding" có nghĩa là quá trình chuyển đổi hoặc lập lại mã hóa dữ liệu nhằm thay đổi định dạng, cấu trúc hoặc ngữ nghĩa của thông tin. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để áp dụng các kỹ thuật mã hóa mới cho dữ liệu nhằm tối ưu hóa việc lưu trữ hoặc truyền tải. "Recoding" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể nhấn mạnh hơi khác trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "recoding" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", mang nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với từ gốc “code,” bắt nguồn từ tiếng Latin "codex", có nghĩa là "sách" hoặc "bản mã". Thuật ngữ này đã phát triển từ lĩnh vực lập trình và điện toán, ám chỉ việc thay đổi hoặc lưu trữ lại thông tin dưới dạng mới. Nghĩa hiện tại thể hiện sự thay đổi trong cách thức lưu trữ và xử lý dữ liệu, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ thông tin.
Từ “recoding” xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi mà người học cần diễn đạt hoặc giải thích thông tin. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ngữ cảnh IELTS, “recoding” thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lập trình, khoa học máy tính và tâm lý học, nơi nó ám chỉ đến việc thay đổi hoặc định hình lại thông tin.