ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Recognised trong tiếng Việt
Recognised
Verb
Adjective
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Recognised
(
Verb
)
ɹˈɛkəɡnˌaɪzd
ɹˈɛkəɡnˌaɪzd
AI