Bản dịch của từ Recognised trong tiếng Việt
Recognised
Recognised (Verb)
Phân từ quá khứ của nhận ra hoặc nhận ra.
Past participle of recognize or recognise.
She was recognised for her contributions to community service in 2022.
Cô ấy đã được công nhận vì những đóng góp cho dịch vụ cộng đồng năm 2022.
He was not recognised at the event despite his fame.
Anh ấy không được công nhận tại sự kiện mặc dù nổi tiếng.
Was Maria recognised for her volunteer work by the local council?
Maria có được công nhận vì công việc tình nguyện bởi hội đồng địa phương không?
Dạng động từ của Recognised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognising |
Recognised (Adjective)
Many people recognized her contributions to the social movement last year.
Nhiều người đã công nhận những đóng góp của cô ấy cho phong trào xã hội năm ngoái.
They did not recognize the importance of social media in 2020.
Họ đã không nhận ra tầm quan trọng của mạng xã hội trong năm 2020.
Did you recognize the changes in social attitudes during the pandemic?
Bạn có nhận ra những thay đổi trong thái độ xã hội trong đại dịch không?
Họ từ
Từ "recognised" là dạng phân từ của động từ "recognise", có nghĩa là công nhận hoặc nhận dạng một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "recognised" là cách viết chuẩn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "recognized" với chữ "z". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ảnh hưởng đến cách phát âm, khi tiếng Anh Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở phần đầu của từ. Từ này được sử dụng để diễn tả việc thừa nhận hoặc xác thực một ý tưởng, kết quả, hoặc danh tính.
Từ "recognised" có nguồn gốc từ động từ Latin "recognoscere", được cấu thành từ hai phần: "re-" có nghĩa là "lại" và "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ này thể hiện hành động xác định hoặc thừa nhận một điều gì đó đã quen thuộc hoặc đã biết. Qua thời gian, nghĩa của từ "recognised" đã mở rộng để chỉ sự công nhận một cách chính thức về giá trị, thành tựu hoặc danh tính của một cá nhân hay sự vật trong xã hội hiện đại.
Từ "recognised" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự công nhận, thừa nhận hoặc những thành tựu cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích, báo cáo nghiên cứu, hoặc thảo luận về tầm quan trọng của sự công nhận trong các lĩnh vực chuyên môn và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp