Bản dịch của từ Recognises trong tiếng Việt
Recognises

Recognises (Verb)
Thừa nhận sự tồn tại của.
Acknowledge the existence of.
The community recognises the importance of mental health awareness programs.
Cộng đồng công nhận tầm quan trọng của các chương trình nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
She does not recognise the need for social justice reforms.
Cô ấy không công nhận sự cần thiết của các cải cách công bằng xã hội.
Does the government recognise the challenges faced by marginalized groups?
Chính phủ có công nhận những thách thức mà các nhóm thiệt thòi phải đối mặt không?
Dạng động từ của Recognises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recognise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recognised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recognised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recognises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recognising |
Họ từ
Từ "recognises" là dạng động từ của "recognize" trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận ra, công nhận hoặc thừa nhận. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được viết với "s" (recognise), trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết với "z" (recognize). Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn phản ánh sự khác nhau trong cách phát âm, khi âm "s" trong tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ hơn so với âm "z" trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự công nhận một điều gì đó đã biết hoặc quen thuộc.
Từ "recognises" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recognoscere", được tạo thành từ tiền tố "re-" và động từ "cognoscere" có nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". "Re-" chỉ hành động trở lại hoặc lặp lại. Sự kết hợp này phản ánh quá trình trở lại để nhận diện hoặc đánh giá điều gì đó mà trước đó đã biết. Ý nghĩa hiện tại của "recognises" liên quan đến khả năng nhận diện, hiểu biết và phân biệt các đối tượng hoặc thông tin, duy trì mối liên hệ với bản chất khái niệm ban đầu của từ.
Từ "recognises" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người nói và viết thường phải thể hiện khả năng nhận diện hoặc thấu hiểu một khái niệm, sự việc hoặc sức mạnh của một ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nhận thức, công nhận sự đóng góp trong xã hội, hoặc trong lĩnh vực tâm lý học để đề cập đến khả năng nhận diện đối tượng, cảm xúc hay sự kiện.