Bản dịch của từ Recollected trong tiếng Việt
Recollected

Recollected (Verb)
She recollected her friend's birthday party from last year.
Cô ấy nhớ lại bữa tiệc sinh nhật của bạn năm ngoái.
He did not recollect the details of the social event.
Anh ấy không nhớ lại chi tiết của sự kiện xã hội.
Did you recollect the names of all the guests invited?
Bạn có nhớ tên của tất cả khách mời không?
Dạng động từ của Recollected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recollect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recollected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recollected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recollects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recollecting |
Recollected (Adjective)
Maria remained recollected during the intense group discussion last week.
Maria vẫn bình tĩnh trong cuộc thảo luận nhóm căng thẳng tuần trước.
John was not recollected when he faced the unexpected question.
John không bình tĩnh khi đối mặt với câu hỏi bất ngờ.
Was Sarah recollected while presenting her ideas at the conference?
Sarah có bình tĩnh khi trình bày ý tưởng tại hội nghị không?
Recollected (Noun Countable)
Một kỷ niệm được hồi tưởng.
A recollected memory.
Her recollected memories of childhood were filled with joy and laughter.
Những kỷ niệm được nhớ lại từ thời thơ ấu của cô ấy đầy niềm vui.
He did not share his recollected experiences from the social event.
Anh ấy không chia sẻ những trải nghiệm được nhớ lại từ sự kiện xã hội.
What recollected moments do you have from last year's festival?
Bạn có những khoảnh khắc nào được nhớ lại từ lễ hội năm ngoái?
Họ từ
Từ "recollected" là dạng quá khứ của động từ "recollect", có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "recollected" thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc văn học để diễn tả sự nhớ lại một ký ức cụ thể, thường mang tính trầm tư hoặc sâu sắc.
Từ "recollected" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recollectus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "recolligere", bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "colligere" (thu thập). Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc thu thập hoặc tập hợp lại những gì đã mất. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhớ lại hoặc hồi tưởng, phản ánh sự kết nối với quá trình thu thập ký ức từ quá khứ.
Từ "recollected" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến việc hồi tưởng hoặc nhớ lại thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "recollected" thường được sử dụng trong các bài luận, văn chương, hoặc các buổi chia sẻ kinh nghiệm, nơi người nói hoặc người viết diễn đạt cảm giác về việc nhớ lại các sự kiện trong quá khứ. Từ này thể hiện hành động chủ động trong việc truy xuất ký ức hoặc thông tin đã lưu trữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

