Bản dịch của từ Recolonize trong tiếng Việt

Recolonize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recolonize (Verb)

ɹikˈɑlənaɪz
ɹikˈɑlənaɪz
01

(chủ yếu là các loài thực vật hoặc động vật) xâm chiếm (một khu vực hoặc môi trường sống) một lần nữa.

Chiefly of a plant or animal species colonize a region or habitat again.

Ví dụ

The community will recolonize the abandoned park next spring.

Cộng đồng sẽ tái chiếm công viên bị bỏ hoang vào mùa xuân tới.

They did not recolonize the area after the disaster.

Họ đã không tái chiếm khu vực sau thảm họa.

Will the species recolonize the region after the cleanup?

Liệu loài này có tái chiếm khu vực sau khi dọn dẹp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recolonize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recolonize

Không có idiom phù hợp