Bản dịch của từ Recon trong tiếng Việt
Recon

Recon (Noun)
(chủ yếu là mỹ, tiếng lóng của quân đội) trinh sát.
(chiefly us, military slang) reconnaissance.
The recon mission gathered vital intelligence for the troops.
Nhiệm vụ tìm hiểu đã thu thập thông tin quan trọng cho binh lính.
The recon team surveyed the area before the operation began.
Nhóm tìm hiểu đã khảo sát khu vực trước khi hoạt động bắt đầu.
The recon aircraft flew over the enemy territory unnoticed.
Máy bay tìm hiểu đã bay qua lãnh thổ địch mà không bị phát hiện.
Dạng danh từ của Recon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recon | Recons |
Recon (Verb)
(chủ yếu là mỹ, tiếng lóng của quân đội) người trinh sát.
(chiefly us, military slang) reconnoiter.
They will recon the area before the mission starts.
Họ sẽ tiến hành khảo sát khu vực trước khi nhiệm vụ bắt đầu.
The team needs to recon the enemy's positions carefully.
Đội cần phải khảo sát kỹ vị trí của địch.
The soldiers will recon the surroundings for any threats.
Những người lính sẽ khảo sát khu vực xung quanh để phòng nguy hiểm.
Từ "recon" là viết tắt của "reconnaissance", thường được sử dụng trong quân đội và lĩnh vực tình báo để chỉ việc thu thập thông tin về một địa điểm hoặc kẻ thù. Trong tiếng Anh Mỹ, "recon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể gặp dạng đầy đủ hơn là "reconnaissance". Từ này thể hiện hành động điều tra và phân tích một khu vực nhằm phục vụ cho các mục đích chiến thuật.
Từ "recon" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reconnaissance", xuất phát từ tiếng Pháp "reconnaissance", mang nghĩa là "nhận biết". Tiếng Pháp lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recognoscere", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và "cognoscere" có nghĩa là "nhận biết". Lịch sử của từ này gắn liền với hoạt động thăm dò và đánh giá tình hình, hiện nay "recon" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và công nghệ thông tin để chỉ việc thu thập thông tin và tình báo.
Từ "recon" (viết tắt của reconnaissance) được sử dụng phổ biến trong IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nằm trong ngữ cảnh quân sự hoặc khảo sát. Trong phần viết, có thể gặp từ này khi thảo luận về các công nghệ hiện đại hoặc phương pháp nghiên cứu. Trong đời sống hàng ngày, "recon" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quân sự, an ninh mạng và thể thao, khi đề cập đến việc thu thập thông tin trước khi thực hiện một hành động hoặc chiến lược nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp