Bản dịch của từ Recon trong tiếng Việt

Recon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recon (Noun)

ɹˈikɔn
ɹɪkˈɑn
01

(chủ yếu là mỹ, tiếng lóng của quân đội) trinh sát.

(chiefly us, military slang) reconnaissance.

Ví dụ

The recon mission gathered vital intelligence for the troops.

Nhiệm vụ tìm hiểu đã thu thập thông tin quan trọng cho binh lính.

The recon team surveyed the area before the operation began.

Nhóm tìm hiểu đã khảo sát khu vực trước khi hoạt động bắt đầu.

The recon aircraft flew over the enemy territory unnoticed.

Máy bay tìm hiểu đã bay qua lãnh thổ địch mà không bị phát hiện.

Dạng danh từ của Recon (Noun)

SingularPlural

Recon

Recons

Recon (Verb)

ɹˈikɔn
ɹɪkˈɑn
01

(chủ yếu là mỹ, tiếng lóng của quân đội) người trinh sát.

(chiefly us, military slang) reconnoiter.

Ví dụ

They will recon the area before the mission starts.

Họ sẽ tiến hành khảo sát khu vực trước khi nhiệm vụ bắt đầu.

The team needs to recon the enemy's positions carefully.

Đội cần phải khảo sát kỹ vị trí của địch.

The soldiers will recon the surroundings for any threats.

Những người lính sẽ khảo sát khu vực xung quanh để phòng nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recon

Không có idiom phù hợp