Bản dịch của từ Reconnoiter trong tiếng Việt
Reconnoiter

Reconnoiter (Verb)
(cách viết tiếng mỹ, chuyển tiếp, nội động từ, quân sự) thực hiện việc trinh sát (một khu vực; một vị trí của địch); để trinh sát nhằm mục đích thu thập thông tin.
American spelling transitive intransitive military to perform a reconnaissance of an area an enemy position to scout with the aim of acquiring information.
Soldiers reconnoitered the battlefield before the attack.
Binh sĩ đã thăm dò chiến trường trước khi tấn công.
The general ordered not to reconnoiter the area at night.
Tướng chỉ huy không thăm dò khu vực vào ban đêm.
Did they reconnoiter the enemy's position thoroughly before engaging?
Họ đã thăm dò vị trí của địch kỹ lưỡng trước khi tham gia?
Dạng động từ của Reconnoiter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconnoiter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconnoitered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconnoitered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconnoiters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconnoitering |
Reconnoiter (Noun)
(cách đánh vần của mỹ) một hành động hoặc trường hợp thăm dò lại.
American spelling an act or instance of reconnoitering.
Have you conducted a reconnoiter of the social media landscape?
Bạn đã tiến hành một cuộc khảo sát về cảnh quan truyền thông xã hội chưa?
They avoided any reconnoiter to gather information about the social event.
Họ tránh bất kỳ cuộc khảo sát nào để thu thập thông tin về sự kiện xã hội.
Did the team plan a reconnoiter before the social gathering tomorrow?
Đội đã lên kế hoạch cho một cuộc khảo sát trước buổi tụ tập xã hội ngày mai chưa?
Họ từ
Từ "reconnoiter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là khảo sát hoặc thăm dò một khu vực nhằm thu thập thông tin, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Nội dung từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương thường là "reconnoitre", không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng về phát âm, "reconnoiter" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm của "reconnoitre".
Từ "reconnoiter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "reconnaître", có nghĩa là "nhận diện" hoặc "biết đến". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latin "recognoscere", bao gồm hai phần: "re-" ( trở lại) và "cognoscere" (biết). Từ thế kỷ 18, "reconnoiter" được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, chỉ việc điều tra hoặc khảo sát địa hình nhằm thu thập thông tin. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên nét nghĩa về việc tìm kiếm và xác định thông tin một cách cẩn thận.
Từ "reconnoiter" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu xoay quanh các khái niệm quen thuộc và thiết thực hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khảo sát hoặc thu thập thông tin về khu vực. Trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, "reconnoiter" có thể biểu thị quá trình phân tích môi trường nhằm đánh giá tình hình trước khi ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp