Bản dịch của từ Reconcentrate trong tiếng Việt
Reconcentrate

Reconcentrate (Verb)
Và không có đối tượng. để tập trung chặt chẽ hơn hoặc chuyên sâu hơn.
And without object to concentrate more closely or intensively.
Many communities reconcentrate their efforts on local social issues.
Nhiều cộng đồng tập trung nỗ lực vào các vấn đề xã hội địa phương.
They do not reconcentrate on outdated social practices anymore.
Họ không còn tập trung vào các thực hành xã hội lỗi thời nữa.
Why do organizations reconcentrate their resources on social programs?
Tại sao các tổ chức lại tập trung tài nguyên vào các chương trình xã hội?
Communities should reconcentrate their efforts on reducing social inequality.
Các cộng đồng nên tập trung lại nỗ lực vào việc giảm bất bình đẳng xã hội.
They do not reconcentrate their resources effectively for community development.
Họ không tái tập trung nguồn lực một cách hiệu quả cho phát triển cộng đồng.
How can cities reconcentrate their focus on social welfare programs?
Các thành phố có thể tái tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội như thế nào?
Từ "reconcentrate" có nghĩa là thu xếp hoặc tổ chức lại để tập trung lại vào một điểm hoặc khu vực nhất định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, hành động hoặc tài nguyên. Về mặt ngôn ngữ, "reconcentrate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các báo cáo chính thức hoặc trong bối cảnh về quân sự.
Từ "reconcentrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "concentrare" nghĩa là "tập trung". Nguồn gốc từ này liên quan đến việc tập trung thêm một lần nữa, thường trong ngữ cảnh hành động xác định lại một trạng thái hay một vị trí cụ thể. Ngày nay, "reconcentrate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học và chính trị, ám chỉ đến việc tập trung dân cư hoặc tài nguyên trong các khu vực nhất định sau khi đã được phân tán.
Từ "reconcentrate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn viết và bài thi Listening, liên quan đến các chủ đề như chiến lược học tập và hoạt động tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc tập trung lại năng lượng, sự chú ý hoặc tài nguyên sau khi bị phân tán. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể là trong các cuộc họp hoặc khi thảo luận về phương pháp tối ưu hóa hiệu quả làm việc.