Bản dịch của từ Reconfiguration trong tiếng Việt
Reconfiguration
Reconfiguration (Noun)
Sự sắp xếp các bộ phận hoặc thành phần theo một hình thức, hình dạng hoặc sự kết hợp khác.
The arrangement of parts or elements in a different form figure or combination.
The reconfiguration of social norms is necessary for progress.
Việc cấu trúc lại các quy tắc xã hội là cần thiết để tiến bộ.
Ignoring reconfiguration leads to stagnation in social development.
Bỏ qua việc cấu trúc lại dẫn đến sự đình trệ trong phát triển xã hội.
Is reconfiguration of social systems a key topic in IELTS discussions?
Việc cấu trúc lại hệ thống xã hội có phải là chủ đề chính trong các cuộc thảo luận IELTS không?