Bản dịch của từ Reconfiguration trong tiếng Việt
Reconfiguration

Reconfiguration (Noun)
Sự sắp xếp các bộ phận hoặc thành phần theo một hình thức, hình dạng hoặc sự kết hợp khác.
The arrangement of parts or elements in a different form figure or combination.
The reconfiguration of social norms is necessary for progress.
Việc cấu trúc lại các quy tắc xã hội là cần thiết để tiến bộ.
Ignoring reconfiguration leads to stagnation in social development.
Bỏ qua việc cấu trúc lại dẫn đến sự đình trệ trong phát triển xã hội.
Is reconfiguration of social systems a key topic in IELTS discussions?
Việc cấu trúc lại hệ thống xã hội có phải là chủ đề chính trong các cuộc thảo luận IELTS không?
Reconfiguration là thuật ngữ chỉ quá trình thay đổi hoặc điều chỉnh cấu trúc, hình thức hoặc tổ chức của một hệ thống, vật thể hoặc quy trình nhằm nâng cao hiệu quả hoặc đáp ứng nhu cầu mới. Từ này không có sự khác biệt về viết (British English và American English), nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc ngữ điệu phát âm. Trong ngữ cảnh công nghệ, reconfiguration thường được sử dụng trong các lĩnh vực như mạng máy tính hoặc hệ thống phần mềm.
Từ "reconfiguration" có nguồn gốc từ Latin, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "configurare" có nghĩa là "đặt hình dạng". Từ này được hình thành trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học để chỉ quá trình thay đổi cấu trúc hoặc hình dạng của một hệ thống hiện có. Ngày nay, "reconfiguration" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý, phản ánh sự cần thiết phải điều chỉnh hoặc tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu mới.
Từ "reconfiguration" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, liên quan đến các chủ đề công nghệ và tổ chức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tái cấu trúc hệ thống, quản lý dự án hoặc trong lĩnh vực khoa học máy tính. Sự linh hoạt và tính dễ thích nghi của khái niệm này phù hợp với nhu cầu cải tiến và tối ưu hóa trong nhiều lĩnh vực.