Bản dịch của từ Reconfigured trong tiếng Việt
Reconfigured

Reconfigured (Verb)
The city reconfigured its public transport system last year for efficiency.
Thành phố đã tái cấu trúc hệ thống giao thông công cộng năm ngoái để hiệu quả.
They did not reconfigure the community center layout for the summer festival.
Họ không tái cấu trúc bố cục trung tâm cộng đồng cho lễ hội mùa hè.
Did the organization reconfigure its outreach programs after the survey results?
Liệu tổ chức đã tái cấu trúc các chương trình tiếp cận sau kết quả khảo sát không?
Dạng động từ của Reconfigured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconfigure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconfigured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconfigured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconfigures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconfiguring |
Reconfigured (Adjective)
The community center was reconfigured to better serve local families in 2023.
Trung tâm cộng đồng đã được tái cấu trúc để phục vụ các gia đình địa phương tốt hơn vào năm 2023.
The new layout did not reconfigured the social spaces as expected by residents.
Bố cục mới không tái cấu trúc các không gian xã hội như mong đợi của cư dân.
How was the park reconfigured to enhance social interaction among visitors?
Công viên đã được tái cấu trúc như thế nào để nâng cao sự tương tác xã hội giữa du khách?
Từ "reconfigured" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thay đổi cấu hình hoặc tổ chức của một hệ thống hoặc thiết bị để cải thiện hiệu suất hoặc hiệu quả. Từ này thuộc dạng quá khứ phân từ của động từ "reconfigure". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh hơn vào những sửa đổi trong các hệ thống công nghệ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "reconfigured" thường dùng để chỉ việc điều chỉnh phần mềm hoặc phần cứng.
Từ "reconfigured" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại, lại một lần nữa" và động từ "configurare", có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "thiết lập, định hình". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và thiết kế để chỉ việc thay đổi hoặc điều chỉnh một cấu hình hiện có. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự biến đổi có hệ thống, phù hợp với bản chất của tiền tố "re-".
Từ "reconfigured" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chỉ có thể tìm thấy ở các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh hoặc sắp xếp lại một hệ thống, thiết bị hoặc cài đặt nhằm cải thiện hiệu suất hoặc chức năng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật.