Bản dịch của từ Reconstructing trong tiếng Việt
Reconstructing

Reconstructing(Verb)
Tổ chức lại hoặc xây dựng lại (cái gì đó)
Reorganize or rebuild (something)
Dạng động từ của Reconstructing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconstruct |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconstructed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconstructed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconstructs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconstructing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reconstructing" (động từ) có nghĩa là phục hồi hoặc xây dựng lại một cái gì đó to lớn hoặc phức tạp mà đã bị hư hại hoặc phá vỡ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kiến trúc, khảo cổ học và lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "reconstructing" được viết giống nhau và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "reconstructing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "re-" (tái lại) và "construere" (xây dựng). Nguyên gốc, "construere" mang nghĩa là xây dựng hoặc tổ chức. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc tái tạo hay tổ chức lại một cái gì đó đã tồn tại, từ hình thức vật lý cho đến ý tưởng. Nghĩa hiện tại của "reconstructing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, lịch sử và nghiên cứu, thể hiện sự quay về để hiểu rõ hơn về quá khứ hoặc để cải thiện cấu trúc ban đầu.
Từ "reconstructing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Viết và Nói liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học, chủ yếu khi thảo luận về quá trình phục hồi, tái tạo hoặc cải tạo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kiến trúc, tâm lý học hoặc nghiên cứu lịch sử.
Họ từ
Từ "reconstructing" (động từ) có nghĩa là phục hồi hoặc xây dựng lại một cái gì đó to lớn hoặc phức tạp mà đã bị hư hại hoặc phá vỡ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kiến trúc, khảo cổ học và lịch sử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "reconstructing" được viết giống nhau và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "reconstructing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "re-" (tái lại) và "construere" (xây dựng). Nguyên gốc, "construere" mang nghĩa là xây dựng hoặc tổ chức. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc tái tạo hay tổ chức lại một cái gì đó đã tồn tại, từ hình thức vật lý cho đến ý tưởng. Nghĩa hiện tại của "reconstructing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, lịch sử và nghiên cứu, thể hiện sự quay về để hiểu rõ hơn về quá khứ hoặc để cải thiện cấu trúc ban đầu.
Từ "reconstructing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Viết và Nói liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc khoa học, chủ yếu khi thảo luận về quá trình phục hồi, tái tạo hoặc cải tạo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kiến trúc, tâm lý học hoặc nghiên cứu lịch sử.
