Bản dịch của từ Reconstructing trong tiếng Việt

Reconstructing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconstructing (Verb)

ɹˌikn̩stɹˈʌktɪŋ
ɹˌikn̩stɹˈʌktɪŋ
01

Xây dựng hoặc hình thành lại (thứ gì đó) sau khi nó bị hư hỏng hoặc phá hủy.

Build or form (something) again after it has been damaged or destroyed.

Ví dụ

The community is reconstructing the library after the fire.

Cộng đồng đang tái thiết thư viện sau vụ hỏa hoạn.

Volunteers are reconstructing homes destroyed by the flood.

Những tình nguyện viên đang tái thiết những ngôi nhà bị lụt.

The government is reconstructing the damaged infrastructure in the city.

Chính phủ đang tái thiết cơ sở hạ tầng bị hỏng ở thành phố.

02

Tổ chức lại hoặc xây dựng lại (cái gì đó)

Reorganize or rebuild (something)

Ví dụ

She is reconstructing the community center after the fire.

Cô ấy đang tái thiết cộng đồng trung tâm sau vụ cháy.

Volunteers are reconstructing homes for the homeless families.

Những tình nguyện viên đang tái thiết những ngôi nhà cho các gia đình vô gia cư.

The government is reconstructing the infrastructure damaged by the storm.

Chính phủ đang tái thiết cơ sở hạ tầng bị hỏng do cơn bão.

Dạng động từ của Reconstructing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconstruct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconstructed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconstructed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconstructs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconstructing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reconstructing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] Because the building is quite old, certain parts of it have been time and again [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021
[...] In order to make room for the new building, the tennis courts have been and relocated to the place where the car park used to be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/04/2021

Idiom with Reconstructing

Không có idiom phù hợp