Bản dịch của từ Reconstructing trong tiếng Việt

Reconstructing

Verb

Reconstructing (Verb)

ɹˌikn̩stɹˈʌktɪŋ
ɹˌikn̩stɹˈʌktɪŋ
01

Xây dựng hoặc hình thành lại (thứ gì đó) sau khi nó bị hư hỏng hoặc phá hủy

Build or form (something) again after it has been damaged or destroyed

Ví dụ

The community is reconstructing the library after the fire.

Cộng đồng đang tái thiết thư viện sau vụ hỏa hoạn.

Volunteers are reconstructing homes destroyed by the flood.

Những tình nguyện viên đang tái thiết những ngôi nhà bị lụt.

02

Tổ chức lại hoặc xây dựng lại (cái gì đó)

Reorganize or rebuild (something)

Ví dụ

She is reconstructing the community center after the fire.

Cô ấy đang tái thiết cộng đồng trung tâm sau vụ cháy.

Volunteers are reconstructing homes for the homeless families.

Những tình nguyện viên đang tái thiết những ngôi nhà cho các gia đình vô gia cư.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconstructing

Không có idiom phù hợp