Bản dịch của từ Reconstructing trong tiếng Việt
Reconstructing
Reconstructing (Verb)
The community is reconstructing the library after the fire.
Cộng đồng đang tái thiết thư viện sau vụ hỏa hoạn.
Volunteers are reconstructing homes destroyed by the flood.
Những tình nguyện viên đang tái thiết những ngôi nhà bị lụt.
Tổ chức lại hoặc xây dựng lại (cái gì đó)
Reorganize or rebuild (something)
She is reconstructing the community center after the fire.
Cô ấy đang tái thiết cộng đồng trung tâm sau vụ cháy.
Volunteers are reconstructing homes for the homeless families.
Những tình nguyện viên đang tái thiết những ngôi nhà cho các gia đình vô gia cư.