Bản dịch của từ Recoup trong tiếng Việt
Recoup

Recoup (Verb)
She recouped her investment in the social enterprise quickly.
Cô ấy thu hồi đầu tư của mình vào doanh nghiệp xã hội nhanh chóng.
The charity recouped the funds through a successful fundraising campaign.
Tổ chức từ thiện thu hồi quỹ thông qua một chiến dịch gây quỹ thành công.
The community recouped its losses after the disaster with government aid.
Cộng đồng thu hồi thiệt hại sau thảm họa với sự giúp đỡ của chính phủ.
Dạng động từ của Recoup (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recoup |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recouped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recouped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recoups |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recouping |
Họ từ
Từ "recoup" có nghĩa là thu hồi hoặc bù đắp lại một phần thiệt hại, chi phí, hoặc tổn thất tài chính. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "recoup" được viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong các tình huống cụ thể, có thể có sự thay đổi về ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, ở Anh, từ này thường liên quan đến các thỏa thuận bồi thường pháp lý nhiều hơn.
Từ "recoup" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "recouper", bắt nguồn từ từ Latin "recuperare", có nghĩa là "lấy lại" hay "khôi phục". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính để chỉ việc thu hồi một khoản tiền đã mất. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc khôi phục trạng thái, vị thế và tài nguyên. Sự kết nối với nghĩa hiện tại thể hiện trong việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực kinh tế và cá nhân, nhằm nhấn mạnh quá trình phục hồi.
Từ "recoup" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học có thể thảo luận về việc lấy lại chi phí hoặc thời gian đã mất. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính để diễn tả việc thu hồi khoản đầu tư mất mát. Ngoài ra, "recoup" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm và phúc lợi xã hội, nhấn mạnh đến quá trình hồi phục tổn thất hoặc bồi thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp