Bản dịch của từ Recycling bin trong tiếng Việt

Recycling bin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recycling bin (Noun)

ɹisˈaɪkəlɨŋ bˈɪn
ɹisˈaɪkəlɨŋ bˈɪn
01

Thùng chứa chất thải có thể được xử lý và tái sử dụng.

A container for waste materials that can be processed and reused.

Ví dụ

The recycling bin is full of plastic bottles and aluminum cans.

Thùng rác tái chế đầy chai nhựa và lon nhôm.

The recycling bin does not accept food waste or glass items.

Thùng rác tái chế không chấp nhận rác thực phẩm hoặc đồ thủy tinh.

Is the recycling bin located near the community center in Springfield?

Thùng rác tái chế có nằm gần trung tâm cộng đồng ở Springfield không?

02

Một phép ẩn dụ cho khái niệm tái sử dụng ý tưởng hoặc thực tiễn trong các bối cảnh khác nhau.

A metaphor for the concept of reusing ideas or practices in various contexts.

Ví dụ

Many social movements use the recycling bin for new ideas.

Nhiều phong trào xã hội sử dụng thùng rác tái chế cho ý tưởng mới.

The recycling bin does not support outdated social practices.

Thùng rác tái chế không ủng hộ các thực hành xã hội lỗi thời.

Is the recycling bin effective for social innovation?

Thùng rác tái chế có hiệu quả cho đổi mới xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recycling bin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recycling bin

Không có idiom phù hợp