Bản dịch của từ Recycling bin trong tiếng Việt
Recycling bin

Recycling bin (Noun)
The recycling bin is full of plastic bottles and aluminum cans.
Thùng rác tái chế đầy chai nhựa và lon nhôm.
The recycling bin does not accept food waste or glass items.
Thùng rác tái chế không chấp nhận rác thực phẩm hoặc đồ thủy tinh.
Is the recycling bin located near the community center in Springfield?
Thùng rác tái chế có nằm gần trung tâm cộng đồng ở Springfield không?
Many social movements use the recycling bin for new ideas.
Nhiều phong trào xã hội sử dụng thùng rác tái chế cho ý tưởng mới.
The recycling bin does not support outdated social practices.
Thùng rác tái chế không ủng hộ các thực hành xã hội lỗi thời.
Is the recycling bin effective for social innovation?
Thùng rác tái chế có hiệu quả cho đổi mới xã hội không?
Thùng rác tái chế (recycling bin) là một dụng cụ dùng để chứa các vật liệu có thể tái chế như giấy, nhựa hoặc kim loại, giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, từ "bin" trong tiếng Anh Anh thường được dùng phổ biến hơn so với "container" trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "recycling bin" bắt nguồn từ "recycle", có nguồn gốc từ tiếng Latin "recyclare", có nghĩa là tái sử dụng hoặc tái chế. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh sự gia tăng nhận thức về môi trường và việc quản lý rác thải. "Bin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "binna", nghĩa là thùng hoặc hộp. Sự kết hợp này phản ánh việc tổ chức và quản lý chất thải nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.
Cụm từ "recycling bin" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải nói về các chủ đề liên quan đến môi trường và quản lý chất thải. Trong tiếng Anh hàng ngày, "recycling bin" thường được sử dụng khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ môi trường, ở nơi làm việc hoặc trong các gia đình, nhằm khuyến khích hành vi phân loại rác thải một cách bền vững.