Bản dịch của từ Red complexioned trong tiếng Việt
Red complexioned

Red complexioned (Idiom)
Có nước da sáng.
Having a light complexion.
She is red complexioned after spending hours in the sun.
Cô ấy có làn da sáng màu sau nhiều giờ dưới nắng.
He is not red complexioned despite his time outdoors.
Anh ấy không có làn da sáng màu mặc dù đã ở ngoài trời.
Is she red complexioned from exercising in the park?
Cô ấy có làn da sáng màu vì tập thể dục ở công viên không?
She looked red complexioned after missing the party last night.
Cô ấy trông mặt tái nhợt sau khi bỏ lỡ bữa tiệc tối qua.
He did not appear red complexioned during the social event yesterday.
Anh ấy không trông mặt tái nhợt trong sự kiện xã hội hôm qua.
Why does John seem red complexioned at the community gathering?
Tại sao John lại trông mặt tái nhợt tại buổi họp cộng đồng?
She looked red complexioned after the long meeting yesterday.
Cô ấy trông có làn da nhợt nhạt sau cuộc họp dài hôm qua.
He is not red complexioned; he has a healthy glow.
Anh ấy không có làn da nhợt nhạt; anh ấy có làn da khỏe mạnh.
Is she always red complexioned during social events?
Cô ấy có luôn trông nhợt nhạt trong các sự kiện xã hội không?
Từ "red complexioned" miêu tả một trạng thái da có sắc thái đỏ, thường liên quan đến sự ửng đỏ do các yếu tố như cảm xúc, tình trạng sức khỏe hoặc môi trường. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "ruddy" để miêu tả tương tự. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở nghĩa tinh tế, với "ruddy" thường biểu thị trạng thái lành mạnh hơn so với "red complexioned".
Thuật ngữ "red complexioned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "ruber" có nghĩa là "đỏ". Từ "complexion" xuất phát từ từ Latinh "complexio", diễn tả sự kết hợp màu sắc của làn da. Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ giữa màu da và các đặc điểm thể chất hoặc cảm xúc. Ngày nay, "red complexioned" thường được dùng để chỉ những người có làn da đỏ tự nhiên hoặc đỏ do tác động môi trường, như nắng hoặc xúc động mạnh.
Thuật ngữ "red complexioned" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện vì chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc ngoại hình, thường gắn liền với trạng thái tình cảm như giận dữ hoặc xấu hổ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến miêu tả con người hoặc phân tích nhân vật. Tóm lại, sự xuất hiện của "red complexioned" chủ yếu liên quan đến miêu tả cảm xúc và ngoại hình trong giao tiếp thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp