Bản dịch của từ Red complexioned trong tiếng Việt

Red complexioned

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red complexioned (Idiom)

01

Có nước da sáng.

Having a light complexion.

Ví dụ

She is red complexioned after spending hours in the sun.

Cô ấy có làn da sáng màu sau nhiều giờ dưới nắng.

He is not red complexioned despite his time outdoors.

Anh ấy không có làn da sáng màu mặc dù đã ở ngoài trời.

Is she red complexioned from exercising in the park?

Cô ấy có làn da sáng màu vì tập thể dục ở công viên không?

02

Trông ốm yếu.

Looking sickly.

Ví dụ

She looked red complexioned after missing the party last night.

Cô ấy trông mặt tái nhợt sau khi bỏ lỡ bữa tiệc tối qua.

He did not appear red complexioned during the social event yesterday.

Anh ấy không trông mặt tái nhợt trong sự kiện xã hội hôm qua.

Why does John seem red complexioned at the community gathering?

Tại sao John lại trông mặt tái nhợt tại buổi họp cộng đồng?

03

Có khuôn mặt nhợt nhạt.

Having a pale face.

Ví dụ

She looked red complexioned after the long meeting yesterday.

Cô ấy trông có làn da nhợt nhạt sau cuộc họp dài hôm qua.

He is not red complexioned; he has a healthy glow.

Anh ấy không có làn da nhợt nhạt; anh ấy có làn da khỏe mạnh.

Is she always red complexioned during social events?

Cô ấy có luôn trông nhợt nhạt trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red complexioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red complexioned

Không có idiom phù hợp