Bản dịch của từ Red complexioned trong tiếng Việt

Red complexioned

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red complexioned(Idiom)

01

Có nước da sáng.

Having a light complexion.

Ví dụ
02

Trông ốm yếu.

Looking sickly.

Ví dụ
03

Có khuôn mặt nhợt nhạt.

Having a pale face.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh